Kết quả Bibiani Gold Stars vs Kotoku Royals FC, 22h00 ngày 28/05
Kết quả Bibiani Gold Stars vs Kotoku Royals FC
Đối đầu Bibiani Gold Stars vs Kotoku Royals FC
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây
Phong độ Kotoku Royals FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/05/202322:00
-
Kotoku Royals FC 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bibiani Gold Stars vs Kotoku Royals FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ghana 2022-2023 » vòng 32
-
Bibiani Gold Stars vs Kotoku Royals FC: Diễn biến chính
-
5'Tetteh A.1-0
-
27'1-1Kudjoe C.
-
33'Tetteh A.2-1
-
37'2-1
-
51'Owusu P.3-1
-
53'3-1
-
59'3-1
-
72'3-1
-
79'3-1
- BXH VĐQG Ghana
- BXH bóng đá Ghana mới nhất
-
Bibiani Gold Stars vs Kotoku Royals FC: Số liệu thống kê
-
Bibiani Gold StarsKotoku Royals FC
BXH VĐQG Ghana 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Medeama SC | 34 | 18 | 6 | 10 | 44 | 29 | 15 | 60 | B T T T H T |
2 | Aduana Stars | 34 | 15 | 10 | 9 | 32 | 25 | 7 | 55 | H H B B B T |
3 | Bechem United | 34 | 16 | 6 | 12 | 42 | 26 | 16 | 54 | T B T B T B |
4 | Asante Kotoko FC | 34 | 13 | 13 | 8 | 42 | 31 | 11 | 52 | H H T H T H |
5 | Bibiani Gold Stars | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 36 | 3 | 49 | T H T T B H |
6 | Ghana Dream FC | 34 | 13 | 9 | 12 | 38 | 30 | 8 | 48 | T H T T T H |
7 | Karela United FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 32 | 32 | 0 | 47 | T H H H T T |
8 | Berekum Chelsea | 34 | 13 | 8 | 13 | 36 | 35 | 1 | 47 | B T B B B H |
9 | Legon Cities FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 39 | 38 | 1 | 46 | B T B T B T |
10 | Samartex | 34 | 12 | 10 | 12 | 28 | 29 | -1 | 46 | B T T B H B |
11 | Real Tamale United | 34 | 12 | 10 | 12 | 39 | 42 | -3 | 46 | T H B T T B |
12 | Accra Hearts of Oak | 34 | 12 | 10 | 12 | 32 | 37 | -5 | 46 | T B B B B H |
13 | Nsoatreman FC | 34 | 14 | 4 | 16 | 31 | 38 | -7 | 46 | T B T T T B |
14 | Accra Lions | 34 | 13 | 6 | 15 | 37 | 44 | -7 | 45 | B B T B B H |
15 | Great Olympics | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 35 | -6 | 45 | B T H T B T |
16 | Tamale City | 34 | 10 | 12 | 12 | 38 | 37 | 1 | 42 | H T B T B B |
17 | King Faisal | 34 | 12 | 6 | 16 | 31 | 43 | -12 | 42 | B B B B T T |
18 | Kotoku Royals FC | 34 | 7 | 5 | 22 | 35 | 57 | -22 | 26 | H B B B T B |
CAF CL qualifying
Degrade Team