Kết quả Kotoku Royals FC vs Asante Kotoko FC, 22h00 ngày 22/05
Kết quả Kotoku Royals FC vs Asante Kotoko FC
Đối đầu Kotoku Royals FC vs Asante Kotoko FC
Phong độ Kotoku Royals FC gần đây
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/05/202322:00
-
Kotoku Royals FC 3 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kotoku Royals FC vs Asante Kotoko FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ghana 2022-2023 » vòng 31
-
Kotoku Royals FC vs Asante Kotoko FC: Diễn biến chính
-
8'0-1Omgba M.
-
28'0-2Omgba M.
-
36'Ali F.0-2
-
36'Dzikoe R.1-2
-
48'1-3Dwamena R.
-
63'Appiah E.1-3
-
90'1-3
-
90'1-3
- BXH VĐQG Ghana
- BXH bóng đá Ghana mới nhất
-
Kotoku Royals FC vs Asante Kotoko FC: Số liệu thống kê
-
Kotoku Royals FCAsante Kotoko FC
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
86Pha tấn công76
-
-
48Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Ghana 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Medeama SC | 34 | 18 | 6 | 10 | 44 | 29 | 15 | 60 | B T T T H T |
2 | Aduana Stars | 34 | 15 | 10 | 9 | 32 | 25 | 7 | 55 | H H B B B T |
3 | Bechem United | 34 | 16 | 6 | 12 | 42 | 26 | 16 | 54 | T B T B T B |
4 | Asante Kotoko FC | 34 | 13 | 13 | 8 | 42 | 31 | 11 | 52 | H H T H T H |
5 | Bibiani Gold Stars | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 36 | 3 | 49 | T H T T B H |
6 | Ghana Dream FC | 34 | 13 | 9 | 12 | 38 | 30 | 8 | 48 | T H T T T H |
7 | Karela United FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 32 | 32 | 0 | 47 | T H H H T T |
8 | Berekum Chelsea | 34 | 13 | 8 | 13 | 36 | 35 | 1 | 47 | B T B B B H |
9 | Legon Cities FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 39 | 38 | 1 | 46 | B T B T B T |
10 | Samartex | 34 | 12 | 10 | 12 | 28 | 29 | -1 | 46 | B T T B H B |
11 | Real Tamale United | 34 | 12 | 10 | 12 | 39 | 42 | -3 | 46 | T H B T T B |
12 | Accra Hearts of Oak | 34 | 12 | 10 | 12 | 32 | 37 | -5 | 46 | T B B B B H |
13 | Nsoatreman FC | 34 | 14 | 4 | 16 | 31 | 38 | -7 | 46 | T B T T T B |
14 | Accra Lions | 34 | 13 | 6 | 15 | 37 | 44 | -7 | 45 | B B T B B H |
15 | Great Olympics | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 35 | -6 | 45 | B T H T B T |
16 | Tamale City | 34 | 10 | 12 | 12 | 38 | 37 | 1 | 42 | H T B T B B |
17 | King Faisal | 34 | 12 | 6 | 16 | 31 | 43 | -12 | 42 | B B B B T T |
18 | Kotoku Royals FC | 34 | 7 | 5 | 22 | 35 | 57 | -22 | 26 | H B B B T B |
CAF CL qualifying
Degrade Team