Kết quả Csakvari TK vs Szeged Csanad, 23h00 ngày 16/03
Kết quả Csakvari TK vs Szeged Csanad
Đối đầu Csakvari TK vs Szeged Csanad
Phong độ Csakvari TK gần đây
Phong độ Szeged Csanad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
0.97O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.75X
3.002
2.37Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Csakvari TK vs Szeged Csanad
-
Sân vận động: Tersztyanszky Odon Sportkozpont
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 21
-
Csakvari TK vs Szeged Csanad: Diễn biến chính
-
11'0-1
Aron Borveto
-
20'Zoard Nagy0-1
-
49'David Meszaros0-1
-
58'0-1Levente Kurdics
-
60'Viktor Haragos1-1
-
77'Aurel Farkas1-1
-
88'1-1David Markvart
-
88'Aurel Farkas1-1
-
88'1-1Zoltan Szilagyi
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Csakvari TK vs Szeged Csanad: Số liệu thống kê
-
Csakvari TKSzeged Csanad
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
91Pha tấn công90
-
-
69Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 23 | 15 | 3 | 5 | 45 | 31 | 14 | 48 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 23 | 11 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 41 | H T H T H B |
3 | Vasas | 22 | 12 | 3 | 7 | 35 | 25 | 10 | 39 | H T B T T T |
4 | Kozarmisleny SE | 23 | 11 | 6 | 6 | 36 | 31 | 5 | 39 | B B B T T T |
5 | Szentlorinc SE | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | H T T H H H |
6 | Szeged Csanad | 23 | 8 | 10 | 5 | 26 | 21 | 5 | 34 | B H T H H T |
7 | Csakvari TK | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B T H B B |
8 | BVSC Zuglo | 23 | 6 | 10 | 7 | 19 | 22 | -3 | 28 | H H B T H B |
9 | Budapest Honved | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 28 | T B T B T T |
10 | FC Ajka | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 34 | -6 | 28 | T T B B T H |
11 | Mezokovesd Zsory | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 27 | 1 | 27 | H H T B T B |
12 | Gyirmot SE | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 36 | -4 | 26 | B H H H H B |
13 | SOROKSAR | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 37 | -6 | 26 | B H B B B T |
14 | Bekescsaba | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B B H H |
15 | Dafuji cloth MTE | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 43 | -12 | 24 | B B B B B B |
16 | Tatabanya | 23 | 6 | 3 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | B T T B B H |