Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Dynamo Dresden vs VfL Osnabruck, 19h00 ngày 12/04

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 33

  • Dynamo Dresden vs VfL Osnabruck: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Jannik Muller
  • 19'
    0-0
    Marcus Muller
  • 25'
    Lukas Boeder
    0-0
  • 42'
    Stefan Kutschke
    0-0
  • 45'
    0-0
    Niklas Kolle
  • 59'
    0-0
    Maxwell Gyamfi
  • 67'
    0-0
    Yigit Karademir
  • 89'
    0-1
    goal Niklas Wiemann (Assist:Braydon Manu)
  • BXH Hạng 3 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Dynamo Dresden vs VfL Osnabruck: Số liệu thống kê

  • Dynamo Dresden
    VfL Osnabruck
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng 3 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 36 19 10 7 68 39 29 67 T H B T T H
2 Arminia Bielefeld 36 19 9 8 61 35 26 66 T T T T T H
3 Saarbrucken 36 17 11 8 55 42 13 62 H T H B T T
4 Energie Cottbus 36 17 8 11 60 49 11 59 B B B T H B
5 Hansa Rostock 35 17 6 12 50 41 9 57 B T T B T T
6 Viktoria koln 36 16 5 15 53 48 5 53 T T B B T B
7 SC Verl 36 14 11 11 57 53 4 53 T B B H T B
8 Rot-Weiss Essen 36 15 7 14 51 52 -1 52 T T T T B T
9 Ingolstadt 36 13 12 11 66 59 7 51 H H H B B B
10 TSV 1860 Munchen 36 15 6 15 54 58 -4 51 T T T T B B
11 SV Wehen Wiesbaden 36 13 10 13 54 57 -3 49 H B H T B T
12 Erzgebirge Aue 36 15 4 17 49 61 -12 49 T B B T B T
13 VfL Osnabruck 36 13 9 14 45 49 -4 48 H B T T B T
14 Alemannia Aachen 36 11 14 11 39 40 -1 47 B H T B T B
15 SV Waldhof Mannheim 36 10 13 13 42 44 -2 43 H B B H H T
16 Borussia Dortmund (Youth) 36 11 10 15 52 57 -5 43 H T T B B B
17 VfB Stuttgart II 36 11 10 15 47 58 -11 43 B B H H H T
18 Hannover 96 Am 36 8 10 18 49 67 -18 34 B H H H T H
19 SV Sandhausen 36 8 8 20 46 63 -17 32 B B B B B B
20 Unterhaching 35 4 13 18 39 65 -26 25 B T H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation