Kết quả FBC Melgar vs Sporting Cristal, 06h00 ngày 09/03
Kết quả FBC Melgar vs Sporting Cristal
Đối đầu FBC Melgar vs Sporting Cristal
Phong độ FBC Melgar gần đây
Phong độ Sporting Cristal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.98O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.25X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FBC Melgar vs Sporting Cristal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 5
-
FBC Melgar vs Sporting Cristal: Diễn biến chính
-
17'Cristian Ariel Bordacahar1-0
-
40'1-0Flavio Alcedo
-
40'Alec Deneumostier1-0
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
FBC Melgar vs Sporting Cristal: Số liệu thống kê
-
FBC MelgarSporting Cristal
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút3
-
-
8Sút Phạt3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
224Số đường chuyền197
-
-
3Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công7
-
-
0Woodwork2
-
-
4Thử thách4
-
-
58Pha tấn công35
-
-
17Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 9 | 18 | 23 | T H T T T B |
2 | Deportivo Garcilaso | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T B T B B |
3 | FBC Melgar | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B B H H |
4 | Sport Huancayo | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 15 | 3 | 19 | B B T T B T |
5 | Alianza Lima | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B H T T B |
6 | AD Tarma | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 19 | 0 | 18 | T B H T T B |
7 | Alianza Atletico Sullana | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 11 | 5 | 16 | H B B T T T |
8 | Cusco FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 13 | 4 | 16 | T T B T B T |
9 | Sporting Cristal | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 16 | B T B T B T |
10 | Sport Boys | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 19 | 1 | 16 | B H T H H T |
11 | Cienciano | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 13 | H H B H T T |
12 | Los Chankas | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B B H T |
13 | EM Deportivo Binacional | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 18 | -5 | 11 | B H H B T B |
14 | UTC Cajamarca | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 21 | -11 | 11 | B T T B B T |
15 | Atletico Grau | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 16 | -4 | 10 | T H H H H B |
16 | Juan Pablo II College | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T B T B H |
17 | Comerciantes Unidos | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 18 | -6 | 7 | B H T B B H |
18 | Ayacucho Futbol Club | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 18 | -10 | 6 | B H B B B H |
19 | Alianza Universidad | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | H B B T H B |
Title Play-offs