Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả GKS Tychy vs Pogon Siedlce, 02h30 ngày 08/03

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 23

  • GKS Tychy vs Pogon Siedlce: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    Ernest Dzieciol
  • 45'
    0-0
    Karol Podlinski
  • 48'
    Natan Dziegielewski (Assist:Julian Keiblinger) goal 
    1-0
  • 59'
    1-0
    Nikodem Zielonka
  • 61'
    1-0
    Cassio
  • 66'
    Bartosz Spiaczka (Assist:Nemanja Nedic) goal 
    2-0
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Tychy vs Pogon Siedlce: Số liệu thống kê

  • GKS Tychy
    Pogon Siedlce
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 30 19 8 3 56 20 36 65 T T T H T H
2 LKS Nieciecza 30 18 8 4 60 34 26 62 H T T B T H
3 Wisla Plock 29 15 9 5 48 31 17 54 H B T T T H
4 Wisla Krakow 30 15 8 7 52 29 23 53 T T T T T H
5 Miedz Legnica 29 15 7 7 51 34 17 52 T B B T H T
6 Polonia Warszawa 30 15 7 8 41 31 10 52 T T T T H H
7 GKS Tychy 30 12 12 6 40 29 11 48 T T T T T H
8 Gornik Leczna 29 12 10 7 42 31 11 46 B T T H T T
9 Ruch Chorzow 29 11 7 11 41 40 1 40 H B B B B T
10 Znicz Pruszkow 29 10 9 10 37 37 0 39 H H B T B B
11 LKS Lodz 30 10 8 12 39 37 2 38 B H B B B T
12 Stal Rzeszow 29 9 8 12 41 44 -3 35 B B B B H B
13 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
14 Odra Opole 29 6 8 15 26 54 -28 26 T B B B B T
15 Chrobry Glogow 29 6 7 16 29 53 -24 25 B B T B H B
16 Warta Poznan 30 5 6 19 19 50 -31 21 H B B B B B
17 Pogon Siedlce 30 4 8 18 29 50 -21 20 T H B T B H
18 Stal Stalowa Wola 30 3 11 16 24 50 -26 20 H B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation