Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Goppinger SV vs FSV Mainz 05 (Youth), 20h00 ngày 15/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 24

  • Goppinger SV vs FSV Mainz 05 (Youth): Diễn biến chính

  • 11'
    Emmanuel Godwin McDonald goal 
    1-0
  • 13'
    1-1
    goal Taiyu Yamazaki
  • 39'
    Emmanuel Godwin McDonald goal 
    2-1
  • 82'
    Tim Schraml
    2-1
  • 88'
    Mohamed Baroudi goal 
    3-1
  • BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Goppinger SV vs FSV Mainz 05 (Youth): Số liệu thống kê

  • Goppinger SV
    FSV Mainz 05 (Youth)
  • 0
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 32 21 7 4 59 22 37 70 T T T B H H
2 Hallescher FC 32 20 7 5 52 23 29 67 T B T T T T
3 Zwickau 32 18 4 10 44 43 1 58 T B T T T B
4 Rot-Weiss Erfurt 32 16 9 7 57 39 18 57 H T T B H T
5 Carl Zeiss Jena 32 16 7 9 68 44 24 55 T B T B T T
6 Greifswalder FC 32 14 9 9 48 33 15 51 H T B T H T
7 Chemnitzer 32 12 12 8 35 22 13 48 T H H T T H
8 VSG Altglienicke 32 12 10 10 42 34 8 46 B T T B B T
9 Berliner FC Dynamo 32 12 9 11 48 42 6 45 B T B H H B
10 Hertha BSC Berlin Youth 32 14 3 15 54 57 -3 45 B H B T T H
11 ZFC Meuselwitz 32 10 10 12 38 54 -16 40 T H H B B T
12 Hertha Zehlendorf 32 9 8 15 52 57 -5 35 T H B T B T
13 SV Babelsberg 03 32 8 10 14 42 53 -11 34 H T B B B B
14 BSG Chemie Leipzig 32 8 9 15 32 55 -23 33 B H H T B H
15 Eilenburg 32 7 9 16 41 59 -18 30 T B H H T B
16 BFC Viktoria 1889 32 8 6 18 33 57 -24 30 B B H B H B
17 FSV luckenwalde 32 6 10 16 26 44 -18 28 T B B T B B
18 VFC Plauen 32 4 7 21 26 59 -33 19 H B H B H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation