Kết quả Hannover 96 Am vs Dynamo Dresden, 00h00 ngày 05/04
Kết quả Hannover 96 Am vs Dynamo Dresden
Đối đầu Hannover 96 Am vs Dynamo Dresden
Phong độ Hannover 96 Am gần đây
Phong độ Dynamo Dresden gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.07-0.75
0.83O 3
0.83U 3
1.051
5.25X
4.102
1.53Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.76O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 Am vs Dynamo Dresden
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 31
-
Hannover 96 Am vs Dynamo Dresden: Diễn biến chính
-
20'0-1
Dominik Kother (Assist:Niklas Hauptmann)
-
28'0-2
Dominik Kother (Assist:Mika Baur)
-
30'0-2Sascha Risch
-
40'Valmir Sulejmani (Assist:Robin Kalem)1-2
-
45'Jeremie Niklaus1-2
-
55'1-3
Christoph Daferner
-
85'1-3Stefan Kutschke
-
86'Eric Uhlmann2-3
-
86'Eric Uhlmann2-3
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 Am vs Dynamo Dresden: Số liệu thống kê
-
Hannover 96 AmDynamo Dresden
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
94Pha tấn công85
-
-
71Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dresden | 36 | 19 | 10 | 7 | 68 | 39 | 29 | 67 | T H B T T H |
2 | Arminia Bielefeld | 36 | 19 | 9 | 8 | 61 | 35 | 26 | 66 | T T T T T H |
3 | Saarbrucken | 36 | 17 | 11 | 8 | 55 | 42 | 13 | 62 | H T H B T T |
4 | Energie Cottbus | 35 | 17 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 59 | T B B B T H |
5 | Hansa Rostock | 35 | 17 | 6 | 12 | 50 | 41 | 9 | 57 | B T T B T T |
6 | Viktoria koln | 36 | 16 | 5 | 15 | 53 | 48 | 5 | 53 | T T B B T B |
7 | SC Verl | 36 | 14 | 11 | 11 | 57 | 53 | 4 | 53 | T B B H T B |
8 | Rot-Weiss Essen | 36 | 15 | 7 | 14 | 51 | 52 | -1 | 52 | T T T T B T |
9 | Ingolstadt | 35 | 13 | 12 | 10 | 66 | 58 | 8 | 51 | T H H H B B |
10 | TSV 1860 Munchen | 36 | 15 | 6 | 15 | 54 | 58 | -4 | 51 | T T T T B B |
11 | SV Wehen Wiesbaden | 36 | 13 | 10 | 13 | 54 | 57 | -3 | 49 | H B H T B T |
12 | VfL Osnabruck | 36 | 13 | 9 | 14 | 45 | 49 | -4 | 48 | H B T T B T |
13 | Alemannia Aachen | 36 | 11 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 47 | B H T B T B |
14 | Erzgebirge Aue | 35 | 14 | 4 | 17 | 48 | 61 | -13 | 46 | B T B B T B |
15 | Borussia Dortmund (Youth) | 36 | 11 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 43 | H T T B B B |
16 | VfB Stuttgart II | 36 | 11 | 10 | 15 | 47 | 58 | -11 | 43 | B B H H H T |
17 | SV Waldhof Mannheim | 35 | 9 | 13 | 13 | 38 | 42 | -4 | 40 | H H B B H H |
18 | Hannover 96 Am | 35 | 8 | 9 | 18 | 49 | 67 | -18 | 33 | H B H H H T |
19 | SV Sandhausen | 36 | 8 | 8 | 20 | 46 | 63 | -17 | 32 | B B B B B B |
20 | Unterhaching | 34 | 4 | 12 | 18 | 39 | 65 | -26 | 24 | B B T H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation