Kết quả Heidenheimer vs Monchengladbach, 21h30 ngày 01/03
Kết quả Heidenheimer vs Monchengladbach
Nhận định, Soi kèo Heidenheim vs Monchengladbach, 21h30 ngày 1/3
Đối đầu Heidenheimer vs Monchengladbach
Lịch phát sóng Heidenheimer vs Monchengladbach
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.90O 2.75
0.85U 2.75
1.011
2.63X
3.602
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 24
-
Heidenheimer vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
6'0-0Joseph Scally
-
8'0-1
Robin Hack (Assist:Julian Weigl)
-
18'0-2
Nathan NGoumou Minpole (Assist:Alassane Plea)
-
33'Leo Scienza
Luca Kerber0-2 -
46'0-2Luca Netz
Lukas Ullrich -
46'Adrian Beck
Sirlord Conteh0-2 -
46'Marvin Pieringer
Budu Zivzivadze0-2 -
49'0-2Ko Itakura
-
49'Benedikt Gimber0-2
-
58'Omar Traore0-2
-
59'0-3
Robin Hack (Assist:Luca Netz)
-
61'0-3Alassane Plea
-
62'0-3Marvin Friedrich
Nathan NGoumou Minpole -
62'0-3Kevin Stoger
Alassane Plea -
62'Stefan Schimmer
Jonas Fohrenbach0-3 -
69'0-3Robin Hack Goal cancelled
-
71'Frans Kratzig
Paul Wanner0-3 -
78'0-3Tomas Cvancara
Robin Hack -
79'0-3Stefan Lainer
Joseph Scally
-
Heidenheimer vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer3-4-2-11Kevin Muller4Tim Siersleben5Benedikt Gimber6Patrick Mainka19Jonas Fohrenbach10Paul Wanner20Luca Kerber23Omar Traore17Mathias Honsak31Sirlord Conteh12Budu Zivzivadze11Tim Kleindienst19Nathan NGoumou Minpole14Alassane Plea25Robin Hack16Philipp Sander8Julian Weigl29Joseph Scally3Ko Itakura30Nico Elvedi26Lukas Ullrich42Tiago Pereira Cardoso
- Đội hình dự bị
-
8Leo Scienza9Stefan Schimmer21Adrian Beck18Marvin Pieringer13Frans Kratzig39Niklas Dorsch40Frank Feller2Marnon Busch27Thomas KellerKevin Stoger 7Stefan Lainer 22Tomas Cvancara 31Marvin Friedrich 5Luca Netz 20Tobias Sippel 21Florian Neuhaus 10Fabio Chiarodia 2Shio Fukuda 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
11Cản sút2
-
-
15Sút Phạt9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
389Số đường chuyền502
-
-
84%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
29Đánh đầu25
-
-
10Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
22Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
13Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
23Long pass29
-
-
88Pha tấn công89
-
-
55Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 33 | 24 | 7 | 2 | 95 | 32 | 63 | 79 | T H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 33 | 19 | 11 | 3 | 70 | 41 | 29 | 68 | T H H T H B |
3 | Eintracht Frankfurt | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 45 | 20 | 57 | B T H T H H |
4 | SC Freiburg | 33 | 16 | 7 | 10 | 48 | 50 | -2 | 55 | B T T T H T |
5 | Borussia Dortmund | 33 | 16 | 6 | 11 | 68 | 51 | 17 | 54 | T H T T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 33 | 14 | 9 | 10 | 53 | 41 | 12 | 51 | H B H B H T |
7 | RB Leipzig | 33 | 13 | 12 | 8 | 51 | 45 | 6 | 51 | T T H B H H |
8 | Werder Bremen | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 56 | -6 | 48 | T T T H H H |
9 | VfB Stuttgart | 33 | 13 | 8 | 12 | 61 | 51 | 10 | 47 | T B H B T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 33 | 13 | 6 | 14 | 55 | 56 | -1 | 45 | H B B B H B |
11 | Augsburg | 33 | 11 | 10 | 12 | 34 | 49 | -15 | 43 | B T H B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 33 | 10 | 10 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B H B B H |
13 | Union Berlin | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 50 | -17 | 37 | T H H H H B |
14 | St. Pauli | 33 | 8 | 8 | 17 | 28 | 39 | -11 | 32 | H T H H B H |
15 | TSG Hoffenheim | 33 | 7 | 11 | 15 | 46 | 64 | -18 | 32 | B T B B H H |
16 | Heidenheimer | 33 | 8 | 5 | 20 | 36 | 60 | -24 | 29 | B B B T H T |
17 | Holstein Kiel | 33 | 6 | 7 | 20 | 49 | 77 | -28 | 25 | H B H T T B |
18 | VfL Bochum | 33 | 5 | 7 | 21 | 31 | 67 | -36 | 22 | B B B H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation