Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Hertha Berlin vs Darmstadt, 18h00 ngày 12/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 29

  • Hertha Berlin vs Darmstadt: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Killian Corredor
  • 31'
    0-0
    Philipp Forster
  • 48'
    0-1
    goal Isac Lidberg
  • 60'
    Michal Karbownik  
    Kevin Sessa  
    0-1
  • 62'
    Aleksandar Vukotic(OW)
    1-1
  • 67'
    1-1
     Merveille Papela
     Jean-Paul Boetius
  • 71'
    Diego Demme
    1-1
  • 75'
    1-1
     Luca Marseiler
     Philipp Forster
  • 78'
    1-1
    Clemens Riedel
  • 83'
    Andreas Bouchalakis  
    Diego Demme  
    1-1
  • 83'
    Florian Niederlechner  
    Derry Scherhant  
    1-1
  • 84'
    1-1
     Matej Maglica
     Sergio Lopez Galache
  • 84'
    1-1
     Marco Thiede
     Fabian Nuernberger
  • 90'
    Ibrahim Maza
    1-1
  • Hertha Berlin vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị

  • Hertha Berlin3-5-2
    1
    Tjark Ernst
    31
    Marton Dardai
    37
    Toni Leistner
    44
    Linus Gechter
    22
    Marten Winkler
    10
    Ibrahim Maza
    6
    Diego Demme
    8
    Kevin Sessa
    42
    Deyovaisio Zeefuik
    11
    Fabian Reese
    39
    Derry Scherhant
    18
    Philipp Forster
    7
    Isac Lidberg
    34
    Killian Corredor
    10
    Jean-Paul Boetius
    16
    Andreas Muller
    15
    Fabian Nuernberger
    2
    Sergio Lopez Galache
    38
    Clemens Riedel
    20
    Aleksandar Vukotic
    3
    Guillermo Bueno Lopez
    1
    Marcel Schuhen
    Darmstadt4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Florian Niederlechner
    5Andreas Bouchalakis
    33Michal Karbownik
    9Smail Prevljak
    20Palko Dardai
    35Marius Gersbeck
    24Jon Dagur Thorsteinsson
    23Janne Berner
    28Jelani Ndi
    Matej Maglica 5
    Marco Thiede 13
    Luca Marseiler 8
    Merveille Papela 21
    Alexander Brunst-Zollner 30
    Tobias Kempe 11
    Oscar Vilhelmsson 29
    Fynn Lakenmacher 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pal Dardai
    Torsten Lieberknecht
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hertha Berlin vs Darmstadt: Số liệu thống kê

  • Hertha Berlin
    Darmstadt
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 396
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 19
    Long pass
    23
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation