Kết quả Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Marek Dupnitza, 20h30 ngày 29/03
Kết quả Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Marek Dupnitza
Đối đầu Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Marek Dupnitza
Phong độ Lokomotiv Gorna Oryahovitsa gần đây
Phong độ Marek Dupnitza gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.95O 1.75
0.83U 1.75
0.981
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.75
1.03U 0.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Marek Dupnitza
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 28
-
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Marek Dupnitza: Diễn biến chính
-
16'Georgi Valchev0-0
-
26'Georgi Kolev1-0
-
28'Nikola Kolev1-0
-
44'1-1
Ivan Kolev
-
66'1-1Martin Atanasov
-
66'Mihail Minkovv2-1
-
71'Tsvetoslav Petrov2-1
-
74'Ivan Avramov3-1
-
75'Ivan Avramov3-1
-
76'3-1Aleksandar Bliznakov
-
76'Galin Tashev3-1
-
80'Yanislav Tsachev4-1
-
85'Gennadi Ganev4-1
-
90'Toni Mihaylov4-1
-
90'4-1Martin Kavdanski
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Marek Dupnitza: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv Gorna OryahovitsaMarek Dupnitza
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
102Pha tấn công84
-
-
27Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 36 | 22 | 11 | 3 | 53 | 13 | 40 | 77 | H T T T T H |
2 | FC Dobrudzha | 36 | 22 | 10 | 4 | 69 | 25 | 44 | 76 | T T B T H T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 36 | 21 | 9 | 6 | 52 | 36 | 16 | 72 | B B T T H T |
4 | Marek Dupnitza | 36 | 16 | 11 | 9 | 41 | 31 | 10 | 59 | T B H T T B |
5 | FC Dunav Ruse | 36 | 15 | 13 | 8 | 46 | 34 | 12 | 58 | B T B T H B |
6 | Yantra Gabrovo | 35 | 15 | 10 | 10 | 49 | 34 | 15 | 55 | H H H B B T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 35 | 17 | 3 | 15 | 55 | 47 | 8 | 54 | T T B T B T |
8 | Etar | 36 | 14 | 10 | 12 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H H T H T |
9 | Belasitsa Petrich | 35 | 15 | 7 | 13 | 37 | 39 | -2 | 52 | B H H T B B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 36 | 13 | 11 | 12 | 52 | 39 | 13 | 50 | H H H T T T |
11 | CSKA Sofia B | 36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 39 | 7 | 48 | H H B B B B |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 36 | 14 | 6 | 16 | 38 | 40 | -2 | 48 | T B T B T T |
13 | Spartak Pleven | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 41 | -7 | 48 | B H B B H T |
14 | Fratria | 35 | 11 | 9 | 15 | 38 | 46 | -8 | 42 | T H T H B B |
15 | Minyor Pernik | 36 | 10 | 7 | 19 | 30 | 53 | -23 | 37 | T B H B B B |
16 | Sportist Svoge | 36 | 8 | 12 | 16 | 22 | 37 | -15 | 36 | T H H T B T |
17 | Litex Lovech | 36 | 8 | 8 | 20 | 19 | 42 | -23 | 32 | B T B B H B |
18 | Strumska Slava | 36 | 4 | 16 | 16 | 22 | 47 | -25 | 28 | H H T H B H |
19 | Botev Plovdiv II | 36 | 8 | 4 | 24 | 30 | 65 | -35 | 28 | B B T T B B |
20 | PFC Nesebar | 36 | 5 | 12 | 19 | 27 | 61 | -34 | 27 | H T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation