Kết quả Niva Dolbizno vs Dnepr Mogilev, 18h00 ngày 29/03
Kết quả Niva Dolbizno vs Dnepr Mogilev
Phong độ Niva Dolbizno gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Niva Dolbizno vs Dnepr Mogilev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 1
-
Niva Dolbizno vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính
-
23'0-1
Ilya Boltrushevich
-
32'0-1Artem Petrenko
-
37'Artem Yaroshik0-1
-
53'0-1Ilya Boltrushevich
-
56'Dmitry Mulkevich1-1
-
72'Vladislav Dybin2-1
-
73'2-1Krasimir Kapov
-
77'2-2
Artem Petrenko
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Niva Dolbizno vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê
-
Niva DolbiznoDnepr Mogilev
-
1Thẻ vàng3
-
BXH Hạng nhất Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 14 | T B T H T T |
2 | Dinamo-2 Minsk | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | H H T H B T |
3 | Ostrowitz | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | T B T T B T |
4 | BATE-2 Borisov | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 7 | 10 | 11 | T H T T B H |
5 | ABFF(U19) | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H B B T H T |
6 | Niva Dolbizno | 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 8 | 5 | 10 | H H T H T H |
7 | FK Lida | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | B T T T B H |
8 | Volna Pinsk | 7 | 2 | 4 | 1 | 14 | 12 | 2 | 10 | H T H H H B |
9 | Kommunalnik Slonim | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | T T B B T H |
10 | Lokomotiv Gomel | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 11 | 0 | 9 | H H B T T H |
11 | FC Belshina Babruisk | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 8 | B H H T T |
12 | FK Bumprom | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | H H T B H H |
13 | Uni X-Labs Minsk | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H T B B T |
14 | FC Baranovichi | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | B H T H H |
15 | Osipovichy | 7 | 1 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 5 | B B H T B B |
16 | FK Orsha | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 19 | -9 | 4 | B T B B B H |
17 | FC Gomel B | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | H B H B H B |
18 | FK Minsk B | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 16 | -11 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs