Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Odra Opole vs GKS Tychy, 23h00 ngày 01/03

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Odra Opole vs GKS Tychy: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Julius Ertlthaler (Assist:Natan Dziegielewski)
  • 10'
    Adam Chrzanowski
    0-1
  • 11'
    0-2
    goal Julius Ertlthaler
  • 23'
    Tomas Prikryl Goal Disallowed
    0-2
  • 25'
    Marcel Mansfeld
    0-2
  • 29'
    0-3
    goal Marcel Blachewicz (Assist:Marcin Szpakowski)
  • 34'
    Tomas Prikryl (Assist:Adam Wojcik) goal 
    1-3
  • 38'
    1-3
    Julius Ertlthaler
  • 38'
    Tomas Prikryl
    1-3
  • 68'
    1-4
    goal Julian Keiblinger (Assist:Julius Ertlthaler)
  • 74'
    1-5
    goal Bartosz Spiaczka (Assist:Marcel Blachewicz)
  • 90'
    Adam Chrzanowski
    1-5
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Odra Opole vs GKS Tychy: Số liệu thống kê

  • Odra Opole
    GKS Tychy
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 31 20 8 3 58 21 37 68 T T H T H T
2 LKS Nieciecza 31 18 8 5 61 36 25 62 T T B T H B
3 Wisla Plock 31 16 9 6 53 35 18 57 T T T H B T
4 Wisla Krakow 32 16 8 8 55 32 23 56 T T T H B T
5 Miedz Legnica 31 16 8 7 54 36 18 56 B T H T H T
6 Polonia Warszawa 31 15 7 9 43 34 9 52 T T T H H B
7 GKS Tychy 32 12 13 7 42 33 9 49 T T T H H B
8 Gornik Leczna 31 12 11 8 43 34 9 47 T H T T H B
9 Znicz Pruszkow 32 12 10 10 47 41 6 46 T B B T H T
10 Ruch Chorzow 31 13 7 11 46 40 6 46 B B B T T T
11 LKS Lodz 31 11 8 12 44 37 7 41 H B B B T T
12 Stal Rzeszow 31 9 8 14 41 52 -11 35 B B H B B B
13 Kotwica Kolobrzeg 31 6 11 14 25 45 -20 29 B H H B T T
14 Odra Opole 31 6 9 16 27 56 -29 27 B B B T H B
15 Chrobry Glogow 31 6 8 17 31 56 -25 26 T B H B H B
16 Pogon Siedlce 31 5 8 18 32 51 -19 23 H B T B H T
17 Stal Stalowa Wola 32 4 11 17 27 57 -30 23 B T H B T B
18 Warta Poznan 31 5 6 20 19 52 -33 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation