Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Slask Wroclaw U21 vs Arka Gdynia (Youth), 16h00 ngày 01/03

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Slask Wroclaw U21 vs Arka Gdynia (Youth): Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
  • 31'
    goal 
    1-0
  • 38'
    goal 
    2-0
  • 49'
    2-0
  • 69'
    2-0
  • 75'
    2-0
  • 77'
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal 
  • 90'
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal 
  • BXH Trẻ Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Slask Wroclaw U21 vs Arka Gdynia (Youth): Số liệu thống kê

  • Slask Wroclaw U21
    Arka Gdynia (Youth)
  • 5
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 26 20 2 4 82 38 44 62 T T T T T T
2 Lech Poznan (Youth) 26 15 6 5 57 34 23 51 T T T T T B
3 Slask Wroclaw U21 26 14 8 4 62 39 23 50 T H T T T T
4 Zaglebie Lubin (Youth) 27 15 5 7 55 37 18 50 B B B T H H
5 Wisla Krakow (Youth) 26 15 3 8 59 34 25 48 T T B B B H
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 26 14 3 9 63 39 24 45 B B T T T T
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 26 12 3 11 47 48 -1 39 B H B T T T
8 Gornik Zabrze (Youth) 26 10 6 10 48 41 7 36 B T T T H B
9 Polonia Warszawa (Youth) 26 10 5 11 43 44 -1 35 B B T H B T
10 Lechia Gdansk (Youth) 26 10 3 13 45 60 -15 33 T T B T B B
11 Cracovia Krakow (Youth) 26 9 3 14 45 58 -13 30 B T B B B B
12 Stal Rzeszow Youth 26 8 6 12 45 63 -18 30 B T B B B T
13 Pogon Szczecin(Youth) 26 8 3 15 48 60 -12 27 B B T T H B
14 Arka Gdynia (Youth) 26 6 6 14 45 57 -12 24 T B B H B T
15 Odra Opole Youth 26 7 2 17 33 68 -35 23 B T B B T B
16 Warta Poznan Youth 27 2 4 21 19 76 -57 10 B B B B B H

Relegation