Kết quả Slask Wroclaw U21 vs Cracovia Krakow (Youth), 20h00 ngày 05/04
Kết quả Slask Wroclaw U21 vs Cracovia Krakow (Youth)
Phong độ Slask Wroclaw U21 gần đây
Phong độ Cracovia Krakow (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw U21 vs Cracovia Krakow (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Slask Wroclaw U21 vs Cracovia Krakow (Youth): Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw U21 vs Cracovia Krakow (Youth): Số liệu thống kê
-
Slask Wroclaw U21Cracovia Krakow (Youth)
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 27 | 21 | 2 | 4 | 86 | 40 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Slask Wroclaw U21 | 27 | 15 | 8 | 4 | 66 | 41 | 25 | 53 | H T T T T T |
3 | Lech Poznan (Youth) | 27 | 15 | 6 | 6 | 59 | 37 | 22 | 51 | T T T T B B |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 27 | 15 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 50 | B B B T H H |
5 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 27 | 15 | 3 | 9 | 66 | 41 | 25 | 48 | B T T T T T |
6 | Wisla Krakow (Youth) | 27 | 15 | 3 | 9 | 61 | 37 | 24 | 48 | T B B B H B |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 27 | 11 | 6 | 10 | 52 | 42 | 10 | 39 | T T T H B T |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 27 | 12 | 3 | 12 | 48 | 52 | -4 | 39 | H B T T T B |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 27 | 10 | 5 | 12 | 43 | 47 | -4 | 35 | B T H B T B |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 27 | 10 | 3 | 14 | 47 | 64 | -17 | 33 | T B T B B B |
11 | Pogon Szczecin(Youth) | 27 | 9 | 3 | 15 | 51 | 60 | -9 | 30 | B T T H B T |
12 | Cracovia Krakow (Youth) | 27 | 9 | 3 | 15 | 46 | 60 | -14 | 30 | T B B B B B |
13 | Stal Rzeszow Youth | 27 | 8 | 6 | 13 | 47 | 67 | -20 | 30 | T B B B T B |
14 | Arka Gdynia (Youth) | 27 | 7 | 6 | 14 | 48 | 59 | -11 | 27 | B B H B T T |
15 | Odra Opole Youth | 27 | 8 | 2 | 17 | 35 | 69 | -34 | 26 | T B B T B T |
16 | Warta Poznan Youth | 27 | 2 | 4 | 21 | 19 | 76 | -57 | 10 | B B B B B H |
Relegation