Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Slavia Prague B vs Tescoma Zlin, 15h15 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 21

  • Slavia Prague B vs Tescoma Zlin: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Jakub Kolar
  • 26'
    Tomas Jelinek
    0-0
  • 30'
    0-0
    Zviad Natchkebia
  • 37'
    Pavel Behensky
    0-0
  • 45'
    0-0
    Joss Didiba Moudoumbou
  • 55'
    0-1
    goal Matej Koubek
  • 74'
    Emmanuel Fully
    0-1
  • 85'
    0-1
    Patrik Brandner
  • 86'
    0-1
    David Tkac
  • 90'
    0-1
    Matej Koubek
  • 90'
    FIlip Slavata
    0-1
  • BXH Hạng 2 Séc
  • BXH bóng đá Séc mới nhất
  • Slavia Prague B vs Tescoma Zlin: Số liệu thống kê

  • Slavia Prague B
    Tescoma Zlin
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 26 18 7 1 40 12 28 61 T H H H B T
2 Chrudim 26 15 6 5 44 23 21 51 H T T T H T
3 Vyskov 26 10 10 6 28 21 7 40 T H B H B T
4 Viktoria Zizkov 26 10 6 10 44 40 4 36 B H T T B B
5 FK MAS Taborsko 26 9 8 9 29 26 3 35 B T T B T H
6 Opava 26 9 7 10 29 36 -7 34 T B T H T T
7 FK Graffin Vlasim 26 7 12 7 37 36 1 33 T H H T B B
8 Vysocina jihlava 26 8 9 9 31 35 -4 33 T H H B T T
9 Lisen 26 7 12 7 26 30 -4 33 B H H B H H
10 Sparta Praha B 26 7 10 9 36 38 -2 31 H B H H T T
11 Brno 26 7 10 9 32 38 -6 31 B H H T T T
12 SK Prostejov 26 7 10 9 27 38 -11 31 B H H H B B
13 Slavia Prague B 26 7 9 10 36 33 3 30 B H H B B B
14 Banik Ostrava B 26 8 6 12 34 42 -8 30 T H B H T B
15 SK Slovan Varnsdorf 26 7 6 13 31 38 -7 27 T H B T T B
16 Sigma Olomouc B 26 5 6 15 26 44 -18 21 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation