Kết quả Sloboda vs NK Siroki Brijeg, 22h00 ngày 04/12
Kết quả Sloboda vs NK Siroki Brijeg
Đối đầu Sloboda vs NK Siroki Brijeg
Phong độ Sloboda gần đây
Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.81O 2
1.01U 2
0.751
4.20X
3.602
1.67Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.91O 0.75
0.94U 0.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sloboda vs NK Siroki Brijeg
-
Sân vận động: Tusanj
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 16
-
Sloboda vs NK Siroki Brijeg: Diễn biến chính
-
4'0-1
Ilija Bagaric
-
6'0-2
Daniel Lukic
-
27'Mirza Delimedjac0-2
-
38'0-2Franjo Posavac
-
48'Aldin Cajic0-2
-
63'Velizar Janketic0-2
-
65'0-2Tomislav Tomic
-
66'Alen Kurtalic0-2
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Sloboda vs NK Siroki Brijeg: Số liệu thống kê
-
SlobodaNK Siroki Brijeg
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
6Cứu thua1
-
-
99Pha tấn công87
-
-
71Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | B H T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 29 | 23 | 3 | 3 | 55 | 12 | 43 | 72 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 29 | 17 | 9 | 3 | 54 | 19 | 35 | 60 | T H B H T T |
4 | FK Zeljeznicar | 29 | 17 | 5 | 7 | 48 | 33 | 15 | 56 | T T B T B T |
5 | FK Sloga Doboj | 29 | 12 | 5 | 12 | 31 | 39 | -8 | 41 | H B T B B B |
6 | FK Velez Mostar | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 34 | 5 | 38 | H T B H T B |
7 | Radnik Bijeljina | 29 | 11 | 3 | 15 | 41 | 44 | -3 | 36 | H B T T H T |
8 | NK Siroki Brijeg | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 43 | -8 | 34 | H H B T B B |
9 | Posusje | 29 | 8 | 8 | 13 | 30 | 34 | -4 | 32 | H H T B H T |
10 | FK Igman Konjic | 30 | 8 | 5 | 17 | 29 | 60 | -31 | 29 | T T H H B H |
11 | Sloboda | 30 | 1 | 7 | 22 | 17 | 59 | -42 | 10 | B B H H B H |
12 | GOSK Gabela | 29 | 2 | 3 | 24 | 19 | 68 | -49 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation