Kết quả Spaeri FC vs Dinamo Tbilisi II, 18h00 ngày 08/03
Kết quả Spaeri FC vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
0.92O 3.5
0.85U 3.5
0.851
2.10X
3.602
2.80Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.74O 2
0.95U 2
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 1
-
Spaeri FC vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
-
6'Saba Gegiadze1-0
-
11'Saba Gegiadze (Assist:Giorgi Tsetskhladze)2-0
-
17'Giorgi Tsetskhladze (Assist:Giorgi Tsetskhladze)3-0
-
31'3-1
Tsotne Berelidze (Assist:Odikadze T.)
-
36'3-1Tsotne Berelidze
-
49'3-1Saba Akhalkatsi
-
58'3-2
Odikadze T.
-
69'3-2Levan Nachkibia
-
72'3-3
Saba Nioradze
-
90'3-3Giorgi Nikolaishvili
-
90'3-3Saba Tartarashvili
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 12 | 8 | 4 | 0 | 25 | 10 | 15 | 28 | T H T T T H |
2 | Merani Martvili | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | T T T T H B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T H H H |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 17 | H H H B T B |
5 | FC Gonio | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | H H B T B T |
6 | Sabutaroti billisse B | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 15 | B B B T T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 14 | T H T B B T |
8 | Fc Meshakhte Tkibuli | 12 | 2 | 8 | 2 | 7 | 9 | -2 | 14 | B H H H T H |
9 | Samtredia | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 12 | -4 | 9 | H H B B B H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation