Kết quả Traiskirchen vs Favoritner AC, 00h30 ngày 05/04
Kết quả Traiskirchen vs Favoritner AC
Đối đầu Traiskirchen vs Favoritner AC
Phong độ Traiskirchen gần đây
Phong độ Favoritner AC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 3
0.90U 3
0.711
1.80X
3.802
3.40Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Traiskirchen vs Favoritner AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 21
-
Traiskirchen vs Favoritner AC: Diễn biến chính
-
8'Robin Linhart1-0
-
14'1-0
-
15'1-1
Meguru Odagaki
-
18'Niklas Schneider2-1
-
35'Marcel Prosic3-1
-
56'3-1
-
85'3-1
-
90'3-1
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Traiskirchen vs Favoritner AC: Số liệu thống kê
-
TraiskirchenFavoritner AC
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
91Pha tấn công83
-
-
22Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 18 | 28 | 49 | T T T H T T |
2 | Neusiedl | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 49 | H H H H T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 24 | 14 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 48 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 24 | 11 | 8 | 5 | 45 | 29 | 16 | 41 | T T H H T B |
6 | Wiener SC | 24 | 10 | 9 | 5 | 47 | 37 | 10 | 39 | T T H T T H |
7 | Traiskirchen | 25 | 9 | 9 | 7 | 47 | 40 | 7 | 36 | T H T B H B |
8 | Team Wiener Linien | 25 | 7 | 11 | 7 | 40 | 37 | 3 | 32 | B B H H T H |
9 | SV Oberwart | 25 | 7 | 11 | 7 | 27 | 28 | -1 | 32 | B H H B B H |
10 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | Favoritner AC | 25 | 6 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 24 | B B H H B H |
13 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
14 | SV Gloggnitz | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 49 | -17 | 22 | T H T B B H |
15 | ASV Siegendorf | 25 | 4 | 7 | 14 | 29 | 52 | -23 | 19 | H H B B B B |
16 | Mauerwerk | 25 | 3 | 6 | 16 | 23 | 54 | -31 | 15 | B B H B B B |
Upgrade Team