Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Vevey Sports vs Zurich B team, 23h30 ngày 22/02

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 20

  • Vevey Sports vs Zurich B team: Diễn biến chính

  • 29'
    Marvin Louisius goal 
    1-0
  • 38'
    Ridge Mickael Mobulu
    1-0
  • 41'
    Nicolas Grivot
    1-0
  • 49'
    Tiecoro Keita
    1-0
  • 59'
    Jose Aguilar Martinez
    1-0
  • 67'
    1-1
    goal Doron Leidner
  • 72'
    Samuel Baumann
    1-1
  • 82'
    1-1
    Mile Vukelic
  • 89'
    1-1
    Aaron Tchamda
  • 90'
    1-1
    Selim Turping
  • BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Vevey Sports vs Zurich B team: Số liệu thống kê

  • Vevey Sports
    Zurich B team
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 30 19 5 6 66 40 26 62 H B T H T T
2 FC Rapperswil-Jona 31 18 6 7 64 32 32 60 H T H T T T
3 Kriens 31 16 8 7 61 45 16 56 T B T B B T
4 Basuli B team 31 13 11 7 52 43 9 50 H H H B H T
5 Breitenrain 31 13 8 10 52 54 -2 47 H H H T B B
6 Vevey Sports 31 10 12 9 54 62 -8 42 H B B T H T
7 Grand Saconnex 30 9 14 7 60 48 12 41 B B B H T B
8 Zurich B team 31 11 6 14 50 49 1 39 B B B B T T
9 Bulle 31 10 9 12 42 45 -3 39 H H B H H B
10 FC Paradiso 31 10 9 12 27 36 -9 39 T T T H H T
11 Bruhl SG 31 11 6 14 52 66 -14 39 T B B B B H
12 FC Luzern U21 31 9 11 11 56 56 0 38 T H T B B B
13 SC Cham 31 9 11 11 41 47 -6 38 T T B B T B
14 Young Boys U21 31 10 6 15 40 48 -8 36 B B H H T B
15 Bavois 31 8 10 13 35 42 -7 34 H T H H T H
16 Lugano U21 31 8 9 14 40 48 -8 33 T B H T H T
17 Delemont 31 9 6 16 38 49 -11 33 B T T H B B
18 Baden 31 9 5 17 31 51 -20 32 B T T H H B