Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả VfB Stuttgart vs Monchengladbach, 21h30 ngày 01/02

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 20

  • VfB Stuttgart vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Nathan NGoumou Minpole (Assist:Julian Weigl)
  • 42'
    0-1
    Kevin Stoger
  • 49'
    Nico Elvedi(OW)
    1-1
  • 57'
    1-1
    Tim Kleindienst
  • 57'
    Ramon Hendriks
    1-1
  • 59'
    Chris Fuhrich  
    Jamie Leweling  
    1-1
  • 59'
    Maximilian Mittelstadt  
    Ameen Al Dakhil  
    1-1
  • 62'
    Maximilian Mittelstadt
    1-1
  • 70'
    Deniz Undav  
    Ermedin Demirovic  
    1-1
  • 76'
    1-1
     Luca Netz
     Nathan NGoumou Minpole
  • 80'
    Yannik Keitel  
    Enzo Millot  
    1-1
  • 80'
    Fabian Rieder  
    Jacob Bruun Larsen  
    1-1
  • 81'
    1-2
    goal Tim Kleindienst (Assist:Lukas Ullrich)
  • 83'
    1-2
    Lukas Ullrich Goal awarded
  • 87'
    1-2
     Stefan Lainer
     Robin Hack
  • 90'
    1-2
     Tomas Cvancara
     Tim Kleindienst
  • 90'
    1-2
     Fabio Chiarodia
     Lukas Ullrich
  • 90'
    1-2
     Marvin Friedrich
     Kevin Stoger
  • VfB Stuttgart vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-4-2
    33
    Alexander Nubel
    3
    Ramon Hendriks
    2
    Ameen Al Dakhil
    29
    Anthony Rouault
    20
    Leonidas Stergiou
    25
    Jacob Bruun Larsen
    6
    Angelo Stiller
    8
    Enzo Millot
    18
    Jamie Leweling
    11
    Nick Woltemade
    9
    Ermedin Demirovic
    11
    Tim Kleindienst
    19
    Nathan NGoumou Minpole
    7
    Kevin Stoger
    25
    Robin Hack
    16
    Philipp Sander
    8
    Julian Weigl
    29
    Joseph Scally
    3
    Ko Itakura
    30
    Nico Elvedi
    26
    Lukas Ullrich
    33
    Moritz Nicolas
    Borussia Monchengladbach4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Chris Fuhrich
    26Deniz Undav
    5Yannik Keitel
    7Maximilian Mittelstadt
    32Fabian Rieder
    21Stefan Drljaca
    4Josha Vagnoman
    15Pascal Stenzel
    1Fabian Bredlow
    Stefan Lainer 22
    Tomas Cvancara 31
    Luca Netz 20
    Marvin Friedrich 5
    Fabio Chiarodia 2
    Florian Neuhaus 10
    Niklas Swider 39
    Shio Fukuda 13
    Jonas Omlin 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 532
    Số đường chuyền
    463
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 24
    Long pass
    23
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation