Kết quả Aarau vs Thun, 02h15 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.80O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.25X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aarau vs Thun
-
Sân vận động: Stadion Brugglifeld
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 22
-
Aarau vs Thun: Diễn biến chính
-
14'0-0Christopher Ibayi
-
22'Sofian Bahloul0-0
-
33'Serge Muller0-0
-
45'David Acquah1-0
-
45'1-0Nils Reichmuth
-
55'1-0Fabio Fehr
-
69'Izer Aliu1-0
-
72'1-0Mathias Tomas
-
87'Elias Filet1-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Aarau vs Thun: Số liệu thống kê
-
AarauThun
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
22Sút Phạt21
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
369Số đường chuyền339
-
-
65%Chuyền chính xác63%
-
-
21Phạm lỗi22
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn5
-
-
36Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách5
-
-
28Long pass22
-
-
116Pha tấn công82
-
-
46Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 53 | T T T H H H |
2 | Thun | 28 | 15 | 8 | 5 | 49 | 32 | 17 | 53 | T H T H T B |
3 | Etoile Carouge | 28 | 13 | 8 | 7 | 45 | 35 | 10 | 47 | H T T H H T |
4 | Vaduz | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 37 | 1 | 40 | B B H T B T |
5 | Stade Ouchy | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 36 | 6 | 38 | B T B B T T |
6 | FC Wil 1900 | 28 | 9 | 9 | 10 | 42 | 39 | 3 | 36 | B B T H T B |
7 | Neuchatel Xamax | 28 | 11 | 3 | 14 | 48 | 51 | -3 | 36 | T H B T B T |
8 | Bellinzona | 28 | 7 | 9 | 12 | 31 | 42 | -11 | 30 | H H B B B H |
9 | Stade Nyonnais | 28 | 7 | 5 | 16 | 36 | 57 | -21 | 26 | T H B B T B |
10 | Schaffhausen | 28 | 6 | 6 | 16 | 31 | 52 | -21 | 24 | B B H T B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation