Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Basel vs Lausanne Sports, 00h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 16

  • Basel vs Lausanne Sports: Diễn biến chính

  • 14'
    Marin Soticek (Assist:Benie Adama Traore) goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
    Abdou Karim Sow
  • 56'
    1-1
    goal Teddy Okou (Assist:Mamadou Kaly Sene)
  • 62'
    Albian Ajeti  
    Marin Soticek  
    1-1
  • 62'
    Anton Kade  
    Kevin Carlos Omoruyi Benjamin  
    1-1
  • 64'
    Nicolas Vouilloz
    1-1
  • 66'
    1-1
     Koba Koindredi
     Mamadou Kaly Sene
  • 66'
    1-1
    Antoine Bernede
  • 67'
    1-1
     Alban Ajdini
     Antoine Bernede
  • 75'
    1-1
     Manuel Polster
     Morgan Poaty
  • 75'
    1-1
     Raoul Giger
     Kevin Mouanga
  • 76'
    1-1
    Manuel Polster
  • 77'
    Romario Baro  
    Leo Leroy  
    1-1
  • 79'
    1-1
    Alvyn Sanches Goal Disallowed
  • 90'
    1-1
    Fousseni Diabate
  • Basel vs Lausanne Sports: Đội hình chính và dự bị

  • Basel4-2-3-1
    1
    Marwin Hitz
    31
    Dominik Schmid
    3
    Nicolas Vouilloz
    32
    Jonas Adjetey
    17
    Josafat Mendes
    22
    Leo Leroy
    37
    Leon Avdullahu
    11
    Benie Adama Traore
    10
    Xherdan Shaqiri
    19
    Marin Soticek
    9
    Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
    92
    Teddy Okou
    9
    Mamadou Kaly Sene
    80
    Alvyn Sanches
    8
    Jamie Roche
    24
    Antoine Bernede
    11
    Fousseni Diabate
    14
    Kevin Mouanga
    71
    Abdou Karim Sow
    6
    Noe Dussenne
    18
    Morgan Poaty
    25
    Karlo Letica
    Lausanne Sports4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Albian Ajeti
    8Romario Baro
    29Moussa Cissé
    4Arnau Comas
    14Bradley Fink
    30Anton Kade
    13Mirko Salvi
    21Gabriel Sigua
    34Taulant Xhaka
    Alban Ajdini 7
    Diogo Carraco 21
    Thomas Castella 1
    Olivier Custodio 10
    Konrad de la Fuente 23
    Raoul Giger 34
    Koba Koindredi 5
    Fabricio Oviedo 39
    Manuel Polster 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Heiko Vogel
    Ilija Borenovic
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Basel vs Lausanne Sports: Số liệu thống kê

  • Basel
    Lausanne Sports
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 458
    Số đường chuyền
    352
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 34
    Long pass
    7
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs