Kết quả Belasica Strumica vs FK Bashkimi, 20h00 ngày 04/03
Kết quả Belasica Strumica vs FK Bashkimi
Đối đầu Belasica Strumica vs FK Bashkimi
Phong độ Belasica Strumica gần đây
Phong độ FK Bashkimi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belasica Strumica vs FK Bashkimi
-
Sân vận động: Mladost Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025 » vòng 19
-
Belasica Strumica vs FK Bashkimi: Diễn biến chính
-
52'Kotsev1-0
-
56'1-1
Saiti
-
83'1-2
Aleksovski
- BXH Hạng 2 Bắc Macedonia
- BXH bóng đá FYR Macedonia mới nhất
-
Belasica Strumica vs FK Bashkimi: Số liệu thống kê
-
Belasica StrumicaFK Bashkimi
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 28 | 19 | 7 | 2 | 47 | 5 | 42 | 64 | T H T H T T |
2 | KF Arsimi | 28 | 19 | 4 | 5 | 51 | 24 | 27 | 61 | T T T H T T |
3 | FK Bashkimi | 28 | 18 | 6 | 4 | 48 | 20 | 28 | 60 | H T T B H T |
4 | Bregalnica Stip | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 22 | 15 | 55 | H B T H B T |
5 | Detonit Plachkovica | 28 | 10 | 13 | 5 | 36 | 25 | 11 | 43 | H T B H T T |
6 | FK Ohrid 2004 | 28 | 12 | 6 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | T B H T T B |
7 | Kamenica-Sasa | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 39 | 7 | 40 | B B B H T T |
8 | Belasica Strumica | 28 | 10 | 9 | 9 | 34 | 29 | 5 | 39 | T H T H B B |
9 | FK Skopje | 28 | 7 | 13 | 8 | 27 | 27 | 0 | 34 | B B B B H H |
10 | FK Kozuv | 28 | 7 | 12 | 9 | 25 | 25 | 0 | 33 | B H B H B B |
11 | Pobeda Prilep | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 30 | -5 | 32 | B H T T H H |
12 | FK Novaci | 28 | 7 | 9 | 12 | 23 | 31 | -8 | 30 | H H T H T B |
13 | Vardar Negotino | 28 | 9 | 3 | 16 | 31 | 48 | -17 | 30 | T T B T B B |
14 | FK Osogovo | 28 | 6 | 8 | 14 | 25 | 43 | -18 | 26 | B H H T H T |
15 | Borec Veles | 28 | 3 | 4 | 21 | 17 | 52 | -35 | 13 | T B B B B B |
16 | Vardarski | 28 | 3 | 2 | 23 | 21 | 73 | -52 | 11 | B T B B B B |