Kết quả Canberra United Nữ vs Newcastle Jets Nữ, 13h00 ngày 29/12
Kết quả Canberra United Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Đối đầu Canberra United Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Phong độ Canberra United Nữ gần đây
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.04O 3.25
0.91U 3.25
0.911
2.70X
3.752
2.20Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 1.5
1.05U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Canberra United Nữ vs Newcastle Jets Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 8
-
Canberra United Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Diễn biến chính
-
73'0-0Prior N.
-
87'Markovski M.0-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Canberra United Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Số liệu thống kê
-
Canberra United NữNewcastle Jets Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
351Số đường chuyền388
-
-
73%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua6
-
-
29Rê bóng thành công25
-
-
10Đánh chặn13
-
-
28Ném biên33
-
-
12Thử thách6
-
-
27Long pass16
-
-
91Pha tấn công115
-
-
30Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 12 | 11 | 22 | T T T T H H |
2 | Brisbane Roar (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 28 | 11 | 17 | 18 | T B T T T B |
3 | Melbourne Victory (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 12 | 7 | 18 | H T H T T H |
4 | Adelaide United (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 15 | B T B B T T |
5 | Western United (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 22 | -6 | 14 | H T B T B T |
6 | Wellington Phoenix (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | T T H T B T |
7 | Central Coast Mariners (W) | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 13 | T B B T H B |
8 | Canberra United (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 11 | H B B B H T |
9 | Newcastle Jets (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 17 | -8 | 9 | H B T B H B |
10 | Perth Glory (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 8 | H B T H B B |
11 | WS Wanderers (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 6 | B B T H B H |
12 | Sydney FC (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B B B B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW