Kết quả Curacao vs St. Lucia, 06h00 ngày 19/11
Kết quả Curacao vs St. Lucia
Đối đầu Curacao vs St. Lucia
Phong độ Curacao gần đây
Phong độ St. Lucia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 19/11/202406:00
-
Curacao4St. Lucia 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.82+1.5
1.00O 3
0.96U 3
0.801
1.30X
4.802
7.00Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.79O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Curacao vs St. Lucia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
CONCACAF Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
Curacao vs St. Lucia: Diễn biến chính
-
27'Gervane Kastaneer (Assist:Jearl Margaritha)1-0
-
29'1-1Ryan Charles
-
30'Gervane Kastaneer (Assist:Kenji Gorre)2-1
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
Curacao vs St. Lucia: Số liệu thống kê
-
CuracaoSt. Lucia
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
3Cản sút1
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
228Số đường chuyền100
-
-
79%Chuyền chính xác54%
-
-
5Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn0
-
-
14Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
1Thử thách4
-
-
26Long pass6
-
-
51Pha tấn công45
-
-
35Tấn công nguy hiểm15
-
BXH CONCACAF Nations League 2024/2025
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belize | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 12 |
2 | Anguilla | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 3 |
3 | Turks Caicos Islands | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 3 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Curacao | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 3 | 12 | 13 |
2 | St. Lucia | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 15 | -8 | 9 |
3 | Grenada | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | French Saint-Martin | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamaica | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 |
2 | Honduras | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
3 | Nicaragua | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 |
4 | Trinidad Tobago | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 |
5 | Cuba | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
6 | French Guiana | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 |