Kết quả Eintracht Frankfurt vs Holstein Kiel, 23h30 ngày 16/02
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Holstein Kiel
Nhận định, Soi kèo Frankfurt vs Holstein Kiel, 23h30 ngày 16/02
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs Holstein Kiel
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ Holstein Kiel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.94O 3.5
0.96U 3.5
0.901
1.33X
5.502
8.00Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.82O 0.5
0.20U 0.5
3.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -6℃~-5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 22
-
Eintracht Frankfurt vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
-
18'Hugo Emanuel Larsson (Assist:Nathaniel Brown)1-0
-
37'Lucas Silva Melo,Tuta2-0
-
43'Hugo Ekitike Penalty awarded2-0
-
45'Hugo Ekitike2-0
-
46'2-0Dominik Javorcek
Timo Becker -
50'Mahmoud Dahoud
Oscar Hojlund2-0 -
59'2-0Shuto Machino
Phil Harres -
59'2-0Andu Yobel Kelati
Lewis Holtby -
60'Can Yilmaz Uzun3-0
-
62'Mahmoud Dahoud3-0
-
71'Niels Nkounkou
Nathaniel Brown3-0 -
71'Sepe Elye Wahi
Can Yilmaz Uzun3-0 -
72'3-0Marko Ivezic
Ivan Nekic -
73'3-1
Finn Dominik Porath
-
82'3-1Magnus Knudsen
Marco Komenda -
85'Rasmus Nissen Kristensen3-1
-
90'Jean Negoce
Hugo Ekitike3-1
-
Eintracht Frankfurt vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt3-4-2-11Kevin Trapp3Arthur Theate35Lucas Silva Melo,Tuta34Nnamdi Collins21Nathaniel Brown6Oscar Hojlund16Hugo Emanuel Larsson13Rasmus Nissen Kristensen20Can Yilmaz Uzun27Mario Gotze11Hugo Ekitike19Phil Harres20Fiete Arp17Timo Becker37Armin Gigovic10Lewis Holtby8Finn Dominik Porath22Nicolai Remberg13Ivan Nekic26David Zec3Marco Komenda21Dahne Thomas
- Đội hình dự bị
-
29Niels Nkounkou19Jean Negoce17Sepe Elye Wahi18Mahmoud Dahoud8Fares Chaibi30Michy Batshuayi36Ansgar Knauff5Aurele Amenda40Kaua SantosShuto Machino 18Magnus Knudsen 24Marko Ivezic 6Dominik Javorcek 33Andu Yobel Kelati 16Max Geschwill 14Lasse Rosenboom 23Marvin Schulz 15Marcel Engelhardt 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtHolstein Kiel
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
10Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
515Số đường chuyền492
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
16Đánh đầu18
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn3
-
-
17Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass25
-
-
111Pha tấn công92
-
-
42Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 27 | 20 | 5 | 2 | 78 | 26 | 52 | 65 | H T T B H T |
2 | Bayer Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 28 | 59 | H T T B T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 27 | 14 | 6 | 7 | 55 | 40 | 15 | 48 | T B B B T T |
4 | FSV Mainz 05 | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | T T T T H B |
5 | Borussia Monchengladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 4 | 43 | T B T B T T |
6 | RB Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 7 | 42 | H H B H T B |
7 | SC Freiburg | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 40 | -3 | 42 | T T H H H B |
8 | Augsburg | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 36 | -6 | 39 | H T H T T H |
9 | VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 8 | 38 | T H T H B B |
10 | Borussia Dortmund | 27 | 11 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 38 | B T T B B T |
11 | VfB Stuttgart | 27 | 10 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 37 | B H B H B B |
12 | Werder Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | -10 | 36 | B B B T B T |
13 | Union Berlin | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 40 | -15 | 30 | B B B T H T |
14 | TSG Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | -16 | 27 | T H T H B H |
15 | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | -11 | 25 | B B B H T B |
16 | Heidenheimer | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B H T T |
17 | VfL Bochum | 27 | 5 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 20 | T H B T B B |
18 | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | -29 | 17 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation