Kết quả Etoile Carouge vs Thun, 02h15 ngày 15/03
Kết quả Etoile Carouge vs Thun
Đối đầu Etoile Carouge vs Thun
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Phong độ Thun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.77O 2.5
0.83U 2.5
0.971
2.63X
3.352
2.28Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 1
0.80U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Carouge vs Thun
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 26
-
Etoile Carouge vs Thun: Diễn biến chính
-
16'Usman Simbakoli0-0
-
19'Bastien Oberli0-0
-
90'0-0Fabio Fehr
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Etoile Carouge vs Thun: Số liệu thống kê
-
Etoile CarougeThun
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
18Sút Phạt13
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
565Số đường chuyền343
-
-
85%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn9
-
-
8Ném biên14
-
-
1Woodwork1
-
-
7Thử thách8
-
-
52Long pass27
-
-
100Pha tấn công84
-
-
56Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 53 | T T T H H H |
2 | Thun | 28 | 15 | 8 | 5 | 49 | 32 | 17 | 53 | T H T H T B |
3 | Etoile Carouge | 28 | 13 | 8 | 7 | 45 | 35 | 10 | 47 | H T T H H T |
4 | Vaduz | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 37 | 1 | 40 | B B H T B T |
5 | Stade Ouchy | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 36 | 6 | 38 | B T B B T T |
6 | FC Wil 1900 | 28 | 9 | 9 | 10 | 42 | 39 | 3 | 36 | B B T H T B |
7 | Neuchatel Xamax | 28 | 11 | 3 | 14 | 48 | 51 | -3 | 36 | T H B T B T |
8 | Bellinzona | 28 | 7 | 9 | 12 | 31 | 42 | -11 | 30 | H H B B B H |
9 | Stade Nyonnais | 28 | 7 | 5 | 16 | 36 | 57 | -21 | 26 | T H B B T B |
10 | Schaffhausen | 28 | 6 | 6 | 16 | 31 | 52 | -21 | 24 | B B H T B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation