Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Fakel vs FK Makhachkala, 18h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 11

  • Fakel vs FK Makhachkala: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
     Temirkan Sundukov
     Aleksandr Sandrachuk
  • 19'
    0-1
    goal Gamid Agalarov (Assist:Idar Shumakhov)
  • 25'
    Vladimir Iljin
    0-1
  • 34'
    Aleksey Kashtanov  
    Vladimir Iljin  
    0-1
  • 34'
    Igor Yurganov  
    Sergey Bozhin  
    0-1
  • 34'
    Nikolay Giorgobiani  
    Vyacheslav Yakimov  
    0-1
  • 41'
    0-1
    Temirkan Sundukov
  • 45'
    0-1
    Gamid Agalarov
  • 49'
    Evgeni Markov
    0-1
  • 51'
    Ilnur Alshin (Assist:Nikolay Giorgobiani) goal 
    1-1
  • 51'
    1-1
    Aleksa Durasovic
  • 54'
    Maks Dziov
    1-1
  • 55'
    1-1
    Abakar Gadzhiev
  • 61'
    Ihor Kalinin
    1-1
  • 65'
    Mohamed Brahimi
    1-1
  • 66'
    1-1
     Houssem Mrezigue
     Zalimkhan Yusupov
  • 66'
    1-1
     Razhab Magomedov
     Abakar Gadzhiev
  • 73'
    Andrey Ivlev  
    Mohamed Brahimi  
    1-1
  • 73'
    Ilnur Alshin
    1-1
  • 82'
    Nichita Motpan  
    Dylan Mertens  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Mohammadjavad Hosseinnejad
     Egas dos Santos Cacintura
  • 82'
    1-1
     Kirill Zinovich
     Gamid Agalarov
  • 90'
    1-1
    Nikita Glushkov
  • Fakel vs FK Makhachkala: Đội hình chính và dự bị

  • Fakel3-5-2
    31
    Aleksandr Belenov
    13
    Ihor Kalinin
    47
    Sergey Bozhin
    4
    Maks Dziov
    10
    Ilnur Alshin
    21
    Mikhail Shchetinin
    23
    Vyacheslav Yakimov
    6
    Dylan Mertens
    7
    Mohamed Brahimi
    20
    Evgeni Markov
    15
    Vladimir Iljin
    7
    Abakar Gadzhiev
    25
    Gamid Agalarov
    11
    Egas dos Santos Cacintura
    13
    Soslan Kagermazov
    22
    Zalimkhan Yusupov
    47
    Nikita Glushkov
    72
    Aleksandr Sandrachuk
    70
    Aleksa Durasovic
    4
    Idar Shumakhov
    5
    Jimmy Tabidze
    27
    David Volk
    FK Makhachkala3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Nichita Motpan
    9Aleksey Kashtanov
    17Nikolay Giorgobiani
    22Igor Yurganov
    64Andrey Ivlev
    72Rayan Senhadji
    77Luka Bagatelia
    88Vladislav Masternoy
    92Sergei Bryzgalov
    1Vitaly Gudiev
    5Thabo Cele
    8Abdulla Bagamaev
    Kirill Zinovich 19
    Temirkan Sundukov 77
    Razhab Magomedov 9
    Houssem Mrezigue 16
    Mohammadjavad Hosseinnejad 10
    Serder Serderov 28
    Ilya Kirsch 54
    Vladimir Kovacevic 55
    Magomedov Timur 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Tashuev
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Fakel vs FK Makhachkala: Số liệu thống kê

  • Fakel
    FK Makhachkala
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 286
    Số đường chuyền
    317
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    30
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation