Kết quả Fakel vs Khimki, 21h30 ngày 03/11
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:30
-
Fakel 11Khimki 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2
0.80U 2
1.081
2.77X
3.052
2.54Hiệp 1+0
1.01-0
0.89O 0.75
0.79U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fakel vs Khimki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 14
-
Fakel vs Khimki: Diễn biến chính
-
4'0-1Aleksandr Rudenko
-
6'0-1Aleksandr Rudenko Goal confirmed
-
38'Mohamed Brahimi (Assist:Ilnur Alshin)1-1
-
45'1-1Aleksandr Rudenko
-
55'Evgeni Markov
Vyacheslav Yakimov1-1 -
67'Nikolay Giorgobiani
Thabo Cele1-1 -
67'Andrey Ivlev
Dylan Mertens1-1 -
69'Ihor Kalinin1-1
-
78'1-1Allexandre Corredera Alardi
Zelimkhan Bakaev -
83'Nikita Mospan
Mohamed Brahimi1-1 -
90'1-1Butta Magomedov
Robert Andres Mejia Navarrete -
90'1-1Reziuan Mirzov
Lucas Gabriel Vera -
90'1-1Ilya Sadygov
Aleksandr Rudenko -
90'1-1Anton Zabolotnyi Goal cancelled
-
Fakel vs Khimki: Đội hình chính và dự bị
-
Fakel3-4-31Vitaly Gudiev13Ihor Kalinin22Igor Yurganov4Maks Dziov10Ilnur Alshin23Vyacheslav Yakimov33Irakli Kvekveskiri7Mohamed Brahimi6Dylan Mertens9Aleksey Kashtanov5Thabo Cele9Aleksandr Rudenko91Anton Zabolotnyi18Zelimkhan Bakaev80Khetag Khosonov22Robert Andres Mejia Navarrete32Lucas Gabriel Vera2Petar Golubovic26Nemanja Andjelkovic25Aleksandr Filin99Edilsom Borba De Aquino87Nikita Kokarev
- Đội hình dự bị
-
11Nichita Motpan20Evgeni Markov17Nikolay Giorgobiani64Andrey Ivlev88Vladislav Masternoy21Mikhail Shchetinin77Luka Bagatelia47Sergey Bozhin15Vladimir Iljin31Aleksandr Belenov92Sergei Bryzgalov8Abdulla Bagamaev90Nikita MospanReziuan Mirzov 11Ilya Sadygov 7Butta Magomedov 97Allexandre Corredera Alardi 77Samiru Kwari Abdullahi 10Igor Obukhov 96Danil Stepano 5Ilya Berkovskiy 17Dani Fernandez 72Sergey Terekhov 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey TashuevStanislav Cherchesov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Fakel vs Khimki: Số liệu thống kê
-
FakelKhimki
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút3
-
-
17Sút Phạt17
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
306Số đường chuyền335
-
-
69%Chuyền chính xác66%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
60Đánh đầu53
-
-
29Đánh đầu thành công27
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn9
-
-
20Ném biên20
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass32
-
-
4Pha tấn công5
-
-
2Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation