Kết quả Fenerbahce vs Athletic Bilbao, 22h30 ngày 11/12
Kết quả Fenerbahce vs Athletic Bilbao
Nhận định, Soi kèo Fenerbahce S.K vs Athletic Bilbao, 22h30 ngày 11/12
Đối đầu Fenerbahce vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng Fenerbahce vs Athletic Bilbao
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/12/202422:30
-
Fenerbahce 3 10Athletic Bilbao 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.45X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Fenerbahce vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
5'0-1Inaki Williams Dannis (Assist:Gorka Guruzeta Rodriguez)
-
7'0-1Yeray Alvarez Lopez
-
38'0-1Alejandro Berenguer Remiro
Nico Williams -
45'0-2Inaki Williams Dannis (Assist:Oihan Sancet)
-
46'Caglar Soyuncu
Samet Akaydin0-2 -
46'0-2Daniel Vivian Moreno
Yeray Alvarez Lopez -
57'Mert Muldur0-2
-
61'Edin Dzeko
Sebastian Szymanski0-2 -
67'0-2Unai Gomez
Gorka Guruzeta Rodriguez -
67'0-2Benat Prados Diaz
Mikel Jauregizar -
69'Mert Muldur0-2
-
72'Cengiz Under
Dusan Tadic0-2 -
73'Irfan Can Kahveci
Allan Saint-Maximin0-2 -
80'0-2Unai Gomez
-
85'0-2Mikel Vesga
Inaki Williams Dannis -
90'0-2Oihan Sancet
-
90'Sofyan Amrabat0-2
-
Fenerbahce vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce4-2-3-140Dominik Livakovic16Mert Muldur6Alexander Djiku3Samet Akaydin21Bright Osayi Samuel34Sofyan Amrabat5Ismail Yuksek97Allan Saint-Maximin53Sebastian Szymanski10Dusan Tadic19Youssef En-Nesyri12Gorka Guruzeta Rodriguez9Inaki Williams Dannis8Oihan Sancet10Nico Williams23Mikel Jauregizar16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria2Gorosabel5Yeray Alvarez Lopez4Aitor Paredes17Yuri Berchiche13Julen Agirrezabala
- Đội hình dự bị
-
9Edin Dzeko17Irfan Can Kahveci20Cengiz Under4Caglar Soyuncu50Rodrigo Becao23Cenk Tosun95Yusuf Akcicek57Engin Biterge54Osman Ertugrul CetinMikel Vesga 6Daniel Vivian Moreno 3Benat Prados Diaz 24Unai Gomez 20Alejandro Berenguer Remiro 7Inigo Lekue 15Unai Simon 1Unai Nunez Gestoso 14Nico Serrano 22Alvaro Djalo 11Adama Boiro 32Oscar de Marcos Arana Oscar 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalTxingurri Valverde
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Fenerbahce vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
FenerbahceAthletic Bilbao
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút0
-
-
21Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
540Số đường chuyền479
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi21
-
-
4Việt vị2
-
-
42Đánh đầu28
-
-
19Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn7
-
-
16Ném biên14
-
-
24Cản phá thành công17
-
-
15Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass28
-
-
107Pha tấn công114
-
-
39Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp