Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Kaiserslautern, 01h30 ngày 27/10
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Kaiserslautern
Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Kaiserslautern
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Phong độ Kaiserslautern gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202401:30
-
Kaiserslautern 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 3
1.08U 3
0.801
1.75X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Kaiserslautern
-
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 10
-
Fortuna Dusseldorf vs Kaiserslautern: Diễn biến chính
-
14'0-1Daniel Hanslik (Assist:Daisuke Yokota)
-
34'0-1Julian Krahl
-
35'Isak Bergmann Johannesson1-1
-
39'Vincent Vermeij
Dawid Kownacki1-1 -
49'1-1Jan Elvedi
-
49'Myron van Brederode (Assist:Vincent Vermeij)2-1
-
52'2-1Boris Tomiak
-
57'2-2Daisuke Yokota (Assist:Jean Zimmer)
-
61'2-3Ragnar Ache (Assist:Daniel Hanslik)
-
67'2-4Daniel Hanslik (Assist:Florian Kleinhansl)
-
68'2-4Richmond Tachie
Ragnar Ache -
68'2-4Kenny Prince Redondo
Aremu Afeez -
74'Dzenan Pejcinovic
Jonah Niemiec2-4 -
74'Felix Klaus
Myron van Brederode2-4 -
74'Shinta Appelkamp
Giovanni Haag2-4 -
76'Felix Klaus2-4
-
81'2-4Leon Robinson
Boris Tomiak -
81'2-4Marlon Ritter
Daisuke Yokota -
85'Shinta Appelkamp2-4
-
88'2-4Erik Wekesser
Daniel Hanslik -
89'Danny Schmidt
Tim Rossmann2-4 -
90'Felix Klaus (Assist:Isak Bergmann Johannesson)3-4
-
Fortuna Dusseldorf vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Dusseldorf4-1-4-133Florian Kastenmeier21Tim Rossmann15Tim Oberdorf3Andre Hoffmann19Emmanuel Iyoha6Giovanni Haag10Myron van Brederode8Isak Bergmann Johannesson25Matthias Zimmermann18Jonah Niemiec24Dawid Kownacki9Ragnar Ache19Daniel Hanslik41Daisuke Yokota8Jean Zimmer23Aremu Afeez2Boris Tomiak3Florian Kleinhansl33Jan Elvedi31Luca Sirch24Jannis Heuer1Julian Krahl
- Đội hình dự bị
-
7Dzenan Pejcinovic11Felix Klaus23Shinta Appelkamp9Vincent Vermeij22Danny Schmidt5Joshua Quarshie31Marcel Sobottka30Jordy de Wijs1Robert KwasigrochRichmond Tachie 29Erik Wekesser 13Marlon Ritter 7Leon Robinson 37Kenny Prince Redondo 11Avdo Spahic 30Filip Kaloc 26Frank Ronstadt 27Tobias Raschl 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel ThiouneDirk Schuster
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Fortuna Dusseldorf vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê
-
Fortuna DusseldorfKaiserslautern
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút1
-
-
7Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
504Số đường chuyền382
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
18Đánh đầu28
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn8
-
-
33Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
-
49Long pass23
-
-
110Pha tấn công94
-
-
42Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
2 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
3 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
4 | FC Koln | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 28 | T T T H T T |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
8 | Hannover 96 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | T B B H T B |
9 | Kaiserslautern | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 4 | 26 | H H T T T B |
10 | Darmstadt | 16 | 6 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 24 | T T T H H T |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 38 | -31 | 8 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation