Kết quả Getafe vs Valladolid, 03h00 ngày 23/11
Kết quả Getafe vs Valladolid
Soi kèo phạt góc Getafe vs Real Valladolid, 3h ngày 23/11
Đối đầu Getafe vs Valladolid
Lịch phát sóng Getafe vs Valladolid
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202403:00
-
Getafe 32Valladolid 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 2
1.01U 2
0.871
1.70X
3.402
5.80Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Valladolid
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 14
-
Getafe vs Valladolid: Diễn biến chính
-
35'Djene Dakonam0-0
-
55'Juan Antonio Iglesias Sanchez
Alex Sola0-0 -
60'Bertug Yildirim0-0
-
61'Allan-Romeo Nyom0-0
-
61'0-0Anuar Mohamed Tuhami
-
65'Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Bertug Yildirim0-0 -
66'0-0Mario Martin
Stanko Juric -
66'0-0Juanmi Latasa
Anuar Mohamed Tuhami -
70'Alvaro Daniel Rodriguez Munoz (Assist:Allan-Romeo Nyom)1-0
-
73'Allan-Romeo Nyom2-0
-
74'2-0Ivan Sanchez Aguayo
Javi Sanchez -
85'2-0Marcos de Sousa
Mamadou Sylla Diallo -
89'Domingos Duarte
Allan-Romeo Nyom2-0 -
89'Yellu Santiago
Carles Pérez Sayol2-0 -
90'2-0Ivan Sanchez Aguayo
-
Getafe vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-4-213David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez2Djene Dakonam12Allan-Romeo Nyom17Carles Pérez Sayol5Luis Milla8Mauro Wilney Arambarri Rosa7Alex Sola6Chrisantus Uche10Bertug Yildirim7Mamadou Sylla Diallo11Raul Moro Prescoli20Stanko Juric8Enrique Perez Munoz23Anuar Mohamed Tuhami2Luis Perez35Abdulay Juma Bah5Javi Sanchez6Cenk ozkacar22Lucas Oliveira Rosa13Karl Hein
- Đội hình dự bị
-
22Domingos Duarte20Yellu Santiago21Juan Antonio Iglesias Sanchez18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz1Jiri Letacek19Peter Federico27Nabil Aberdin34David Arguelles Alvarez4Juan BerrocalIvan Sanchez Aguayo 10Juanmi Latasa 14Mario Martin 12Marcos de Sousa 9Robert Kenedy Nunes do Nascimento 24Andre Ferreira 1Amath Ndiaye Diedhiou 19Victor Meseguer 4David Torres 3Cesar de la Hoz Lopez 16Eray Ervin Comert 15Raul Chasco Ruiz 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezDiego Cocca
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Valladolid: Số liệu thống kê
-
GetafeValladolid
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
15Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
302Số đường chuyền222
-
-
78%Chuyền chính xác59%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị3
-
-
66Đánh đầu62
-
-
30Đánh đầu thành công34
-
-
3Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người4
-
-
4Đánh chặn1
-
-
27Ném biên12
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass21
-
-
126Pha tấn công81
-
-
57Tấn công nguy hiểm33
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation