Kết quả Gloria Buzau vs CSM Politehnica Iasi, 22h30 ngày 30/11
Kết quả Gloria Buzau vs CSM Politehnica Iasi
Đối đầu Gloria Buzau vs CSM Politehnica Iasi
Phong độ Gloria Buzau gần đây
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:30
-
Gloria Buzau 42CSM Politehnica Iasi 6 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.07O 2.5
1.20U 2.5
0.611
2.40X
2.902
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gloria Buzau vs CSM Politehnica Iasi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 18
-
Gloria Buzau vs CSM Politehnica Iasi: Diễn biến chính
-
9'Ricardo Matos (Assist:Alessandro Ciranni)1-0
-
35'1-0Andrei Gheorghita
-
40'1-0Todor Todoroski
-
46'1-0Bilel Omrani
Tailson Pinto Goncalves -
60'1-0Mihai Catalin Bordeianu
-
67'Sergiu Pirvulescu
Alexandru Daniel Jipa1-0 -
68'1-0Bilel Omrani
-
72'Ricardo Matos2-0
-
74'Alexandru Isfan
David Jose Gomes Oliveira Tavares2-0 -
77'2-0Robert Miskovic
Samuel Yves Oum Gwet -
77'2-0Julian Marchioni
Todor Todoroski -
81'Mouhamadou Keita
Ricardo Matos2-0 -
82'2-0Shayon Harrison
Alin Roman -
82'Alin Dobrosavlevici
Ion Gheorghe2-0 -
87'Mike Cestor2-0
-
90'2-0
-
90'2-0Andrei Gheorghita
-
90'2-0Mihai Catalin Bordeianu
-
90'Mouhamadou Keita2-0
-
90'Denis Dumitrascu2-0
-
Gloria Buzau vs CSM Politehnica Iasi: Đội hình chính và dự bị
-
Gloria Buzau4-2-3-11David Lazar80Denis Dumitrascu92Mike Cestor5Grigore Turda14Alessandro Ciranni8Dragos Albu66Rassambeck Akhmatov88Ion Gheorghe20David Jose Gomes Oliveira Tavares98Alexandru Daniel Jipa9Ricardo Matos22Florian Kamberi10Alin Roman80Andrei Gheorghita5Samuel Yves Oum Gwet37Mihai Catalin Bordeianu99Tailson Pinto Goncalves30Todor Todoroski42Guilherme Araujo Soares3Nicolas Samayoa33David Atanaskoski88Jesus Fernandez Collado
- Đội hình dự bị
-
6Tudor Calin87Diego Ferares21Alin Dobrosavlevici12Alexandru Doru Greab30Alexandru Isfan17Mouhamadou Keita25Dragan Lovric22Sergiu Pirvulescu39Dorian Railean19Alexandru Stan28Vitor Emanuel Araujo FerreiraIonut Ailenei 1Valentin Gheorghe 11Shayon Harrison 9Florin Ilie 18Catalin Mihai Itu 19Julian Marchioni 24Robert Miskovic 14Bilel Omrani 57David Popa 70Stefan Stefanovici 20Matei Tanasa 21Goncalo Teixeira 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mugur Cornateanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Gloria Buzau vs CSM Politehnica Iasi: Số liệu thống kê
-
Gloria BuzauCSM Politehnica Iasi
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
287Số đường chuyền449
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn8
-
-
18Thử thách13
-
-
65Pha tấn công80
-
-
44Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
5 | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | H T H T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
7 | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 28 | H T B H H B |
8 | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | T T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B B B T H |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs