Kết quả Greuther Furth vs Karlsruher SC, 19h00 ngày 23/11
Kết quả Greuther Furth vs Karlsruher SC
Đối đầu Greuther Furth vs Karlsruher SC
Phong độ Greuther Furth gần đây
Phong độ Karlsruher SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:00
-
Greuther Furth 22Karlsruher SC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.98O 3
1.00U 3
0.861
2.75X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.13-0
0.76O 1.25
1.01U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs Karlsruher SC
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 13
-
Greuther Furth vs Karlsruher SC: Diễn biến chính
-
20'Branimir Hrgota (Assist:Dennis Srbeny)1-0
-
43'Dennis Srbeny1-0
-
46'Noel Futkeu
Dennis Srbeny1-0 -
46'1-1Budu Zivzivadze
-
59'Marco Meyerhofer
Simon Asta1-1 -
64'1-1Bambase Conte
Dzenis Burnic -
65'1-1Robin Heusser
Nicolai Rapp -
70'Denis Pfaffenrot
Roberto Massimo1-1 -
73'1-2Bambase Conte
-
79'1-3Fabian Schleusener
-
80'Sacha Banse
Niko Gieselmann1-3 -
80'Marlon Mustapha
Philipp Muller1-3 -
82'1-3Leon Jensen
-
83'Sacha Banse2-3
-
85'2-3Fabian Schleusener
-
86'2-3Andrin Hunziker
Fabian Schleusener -
90'2-3Dominik Salz
Budu Zivzivadze -
90'Damian Michalski2-3
-
Greuther Furth vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị
-
Greuther Furth3-4-2-144Nahuel Noll27Gian-Luca Itter33Maximilian Dietz4Damian Michalski17Niko Gieselmann37Julian Green36Philipp Muller2Simon Asta11Roberto Massimo10Branimir Hrgota7Dennis Srbeny24Fabian Schleusener11Budu Zivzivadze7Dzenis Burnic17Nicolai Rapp6Leon Jensen10Marvin Wanitzek2Sebastian Jung28Marcel Franke4Marcel Beifus20David Herold1Max WeiB
- Đội hình dự bị
-
8Marlon Mustapha6Sacha Banse9Noel Futkeu18Marco Meyerhofer34Denis Pfaffenrot19Matti Wagner1Nils-Jonathan Korber22Nemanja Motika5Reno MunzBambase Conte 31Robin Heusser 5Andrin Hunziker 9Dominik Salz 37Lilian Egloff 25Robin Himmelmann 30Noah Rupp 8Enes Zengin 39Rafael Pedrosa 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander ZornigerChristian Eichner
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê
-
Greuther FurthKarlsruher SC
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút4
-
-
15Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
398Số đường chuyền424
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị3
-
-
18Đánh đầu38
-
-
9Đánh đầu thành công19
-
-
0Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn5
-
-
20Ném biên19
-
-
0Woodwork2
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
14Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass39
-
-
79Pha tấn công92
-
-
55Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
2 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
3 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
4 | FC Koln | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 28 | T T T H T T |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
8 | Hannover 96 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | T B B H T B |
9 | Kaiserslautern | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 4 | 26 | H H T T T B |
10 | Darmstadt | 16 | 6 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 24 | T T T H H T |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 38 | -31 | 8 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation