Kết quả Gyirmot SE vs Szentlorinc SE, 21h00 ngày 16/03
Kết quả Gyirmot SE vs Szentlorinc SE
Đối đầu Gyirmot SE vs Szentlorinc SE
Phong độ Gyirmot SE gần đây
Phong độ Szentlorinc SE gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.95O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.15X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gyirmot SE vs Szentlorinc SE
-
Sân vận động: Ménfői úti stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 21
-
Gyirmot SE vs Szentlorinc SE: Diễn biến chính
-
8'0-1
Patrik Nyari
-
11'Zsolt Gajdos0-1
-
22'0-1Donat Szivacski
-
38'0-1Patrik Nyari
-
57'Roland Ugrai0-1
-
73'Milan Papp1-1
-
77'Oleksandr Pyshchur1-1
-
80'Mate Katona1-1
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Gyirmot SE vs Szentlorinc SE: Số liệu thống kê
-
Gyirmot SESzentlorinc SE
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
87Pha tấn công85
-
-
67Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 27 | 17 | 5 | 5 | 55 | 39 | 16 | 56 | T T T H T H |
2 | Kazincbarcika | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 48 | H B T H B T |
3 | Vasas | 27 | 14 | 3 | 10 | 41 | 32 | 9 | 45 | T B T B T B |
4 | Szentlorinc SE | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 28 | 10 | 43 | H H T H B T |
5 | Kozarmisleny SE | 27 | 12 | 6 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | T T T B B B |
6 | Szeged Csanad | 27 | 9 | 11 | 7 | 32 | 28 | 4 | 38 | H T B B T H |
7 | Mezokovesd Zsory | 27 | 10 | 7 | 10 | 38 | 33 | 5 | 37 | B T B T T H |
8 | Budapest Honved | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 36 | 0 | 36 | T T T H T H |
9 | BVSC Zuglo | 27 | 8 | 11 | 8 | 27 | 28 | -1 | 35 | H B B T H T |
10 | Csakvari TK | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 44 | -6 | 33 | B B B B H T |
11 | Dafuji cloth MTE | 27 | 8 | 8 | 11 | 39 | 48 | -9 | 32 | B B T T H H |
12 | SOROKSAR | 27 | 8 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | B T H T H B |
13 | FC Ajka | 27 | 7 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 31 | T H B H H H |
14 | Bekescsaba | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | 29 | H H B T B H |
15 | Gyirmot SE | 27 | 6 | 10 | 11 | 35 | 41 | -6 | 28 | H B B H B H |
16 | Tatabanya | 27 | 6 | 5 | 16 | 25 | 50 | -25 | 23 | B H H B H B |