Kết quả Holstein Kiel vs Werder Bremen, 21h30 ngày 29/03
Kết quả Holstein Kiel vs Werder Bremen
Nhận định, soi kèo Holstein Kiel vs Werder Bremen, 21h30 ngày 29/3
Đối đầu Holstein Kiel vs Werder Bremen
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.97O 2.75
1.03U 2.75
0.831
3.10X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 27
-
Holstein Kiel vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
16'Lasse Rosenboom0-0
-
24'Nicolai Remberg0-0
-
25'0-1
Marvin Ducksch
-
26'Marko Ivezic0-1
-
35'Lewis Holtby
Marko Ivezic0-1 -
36'Timo Becker
Lasse Rosenboom0-1 -
36'Shuto Machino
Phil Harres0-1 -
52'Alexander Bernhardsson0-1
-
59'0-2
Felix Agu
-
61'Benedikt Pichler
Nicolai Remberg0-2 -
73'0-2Keke Topp
Marvin Ducksch -
73'0-2Justin Njinmah
Oliver Burke -
77'Fiete Arp
Finn Dominik Porath0-2 -
82'0-2Jens Stage
-
85'0-2Leonardo Bittencourt
Jens Stage -
89'0-2Marco Grull
Romano Schmid -
89'0-2Anthony Jung
Amos Pieper -
90'0-3
Marco Grull (Assist:Mitchell Weiser)
-
Holstein Kiel vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
Holstein Kiel3-4-1-221Dahne Thomas3Marco Komenda26David Zec6Marko Ivezic8Finn Dominik Porath22Nicolai Remberg24Magnus Knudsen23Lasse Rosenboom11Alexander Bernhardsson19Phil Harres7Steven Skrzybski15Oliver Burke7Marvin Ducksch8Mitchell Weiser6Jens Stage14Senne Lynen20Romano Schmid27Felix Agu4Niklas Stark32Marco Friedl5Amos Pieper1Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
9Benedikt Pichler10Lewis Holtby17Timo Becker20Fiete Arp18Shuto Machino1Timon Moritz Weiner37Armin Gigovic5Carl Johansson47John TolkinKeke Topp 42Justin Njinmah 11Leonardo Bittencourt 10Anthony Jung 3Marco Grull 17Julian Malatini 22Mio Backhaus 30Derrick Kohn 19Andre Silva 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel RappOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
Holstein KielWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút3
-
-
8Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
468Số đường chuyền370
-
-
83%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị4
-
-
13Đánh đầu33
-
-
4Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
1Đánh chặn4
-
-
28Ném biên23
-
-
10Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass31
-
-
101Pha tấn công87
-
-
30Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 27 | 20 | 5 | 2 | 78 | 26 | 52 | 65 | H T T B H T |
2 | Bayer Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 28 | 59 | H T T B T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 27 | 14 | 6 | 7 | 55 | 40 | 15 | 48 | T B B B T T |
4 | FSV Mainz 05 | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | T T T T H B |
5 | Borussia Monchengladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 4 | 43 | T B T B T T |
6 | RB Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 7 | 42 | H H B H T B |
7 | SC Freiburg | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 40 | -3 | 42 | T T H H H B |
8 | Augsburg | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 36 | -6 | 39 | H T H T T H |
9 | VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 8 | 38 | T H T H B B |
10 | Borussia Dortmund | 27 | 11 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 38 | B T T B B T |
11 | VfB Stuttgart | 27 | 10 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 37 | B H B H B B |
12 | Werder Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | -10 | 36 | B B B T B T |
13 | Union Berlin | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 40 | -15 | 30 | B B B T H T |
14 | TSG Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | -16 | 27 | T H T H B H |
15 | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | -11 | 25 | B B B H T B |
16 | Heidenheimer | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B H T T |
17 | VfL Bochum | 27 | 5 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 20 | T H B T B B |
18 | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | -29 | 17 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation