Kết quả Lafnitz vs Sturm Graz (Youth), 00h00 ngày 23/11
Kết quả Lafnitz vs Sturm Graz (Youth)
Đối đầu Lafnitz vs Sturm Graz (Youth)
Phong độ Lafnitz gần đây
Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202400:00
-
Lafnitz 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 3.25
0.83U 3.25
0.971
2.80X
3.802
2.00Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.11O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lafnitz vs Sturm Graz (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 14
-
Lafnitz vs Sturm Graz (Youth): Diễn biến chính
-
19'0-1Peter Kiedl
-
41'0-1Jacob Hold
-
45'0-2Peter Kiedl (Assist:Jacob Hold)
-
48'Mickael Dosso0-2
-
49'0-2Tizian Scharmer
-
55'Sebastian Feyrer0-2
-
62'0-2Oliver Sorg
-
69'0-3Belmin Beganovic (Assist:Peter Kiedl)
-
85'Ermin Mahmic0-3
-
87'0-4Antonio Ilic
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Lafnitz vs Sturm Graz (Youth): Số liệu thống kê
-
LafnitzSturm Graz (Youth)
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt18
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
10Cứu thua10
-
-
87Pha tấn công86
-
-
64Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 16 | 12 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 38 | B T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 35 | T B T T T T |
3 | First Wien 1894 | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 | T T T T B T |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 27 | B H H B T T |
6 | SKU Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 26 | T T T B T B |
7 | St.Polten | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | T B T T T T |
8 | Kapfenberg | 16 | 8 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 25 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 21 | T T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | H B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 | T T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H T B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 9 | B H H H B B |
15 | Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 40 | -20 | 9 | T T B B B H |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | 19 | 44 | -25 | 9 | B B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff