Kết quả Lokomotiv Moscow vs Fakel, 18h00 ngày 09/11
Kết quả Lokomotiv Moscow vs Fakel
Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Fakel
Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
Phong độ Fakel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202418:00
-
Lokomotiv Moscow 32Fakel 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.92O 2.5
0.95U 2.5
0.931
1.44X
3.902
7.40Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.99O 1
0.84U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow vs Fakel
-
Sân vận động: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15
-
Lokomotiv Moscow vs Fakel: Diễn biến chính
-
24'0-0Ihor Kalinin
-
29'Alexey Batrakov1-0
-
46'1-0Nikolay Giorgobiani
Thabo Cele -
46'1-0Nichita Motpan
Mohamed Brahimi -
46'1-0Vyacheslav Yakimov
Mikhail Shchetinin -
59'Sergey Pinyaev
Artem Karpukas1-0 -
59'Vladislav Sarveli
Edgar Sevikyan1-0 -
60'1-0Evgeni Markov
Dylan Mertens -
71'Vadim Rakov
Nair Tiknizyan1-0 -
71'Dmitry Vorobyev
Timur Suleymanov1-0 -
73'Ilya Samoshnikov1-0
-
75'Alexey Batrakov1-0
-
76'1-0Andrey Ivlev
Irakli Kvekveskiri -
80'Dmitriy Barinov1-0
-
84'1-1Evgeni Markov (Assist:Aleksey Kashtanov)
-
90'Alexey Batrakov2-1
-
90'Artem Timofeev
Vladislav Sarveli2-1
-
Lokomotiv Moscow vs Fakel: Đội hình chính và dự bị
-
Lokomotiv Moscow4-2-3-122Ilya Lantratov77Ilya Samoshnikov23Cesar Jasib Montes Castro5Gerzino Nyamsi24Maksim Nenakhov93Artem Karpukas6Dmitriy Barinov71Nair Tiknizyan83Alexey Batrakov7Edgar Sevikyan99Timur Suleymanov5Thabo Cele9Aleksey Kashtanov6Dylan Mertens7Mohamed Brahimi21Mikhail Shchetinin33Irakli Kvekveskiri10Ilnur Alshin4Maks Dziov72Rayan Senhadji13Ihor Kalinin1Vitaly Gudiev
- Đội hình dự bị
-
8Vladislav Sarveli9Sergey Pinyaev27Vadim Rakov94Artem Timofeev10Dmitry Vorobyev16Daniil Veselov14Nikita Saltykov85Evgeni Morozov59Egor Pogostnov1Anton Mitryushkin45Aleksandr SilyanovNichita Motpan 11Vyacheslav Yakimov 23Nikolay Giorgobiani 17Evgeni Markov 20Andrey Ivlev 64Vladislav Masternoy 88Luka Bagatelia 77Sergey Bozhin 47Igor Yurganov 22Aleksandr Belenov 31Sergei Bryzgalov 92Abdulla Bagamaev 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikhail GalaktionovSergey Tashuev
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow vs Fakel: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv MoscowFakel
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút3
-
-
18Sút Phạt14
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
345Số đường chuyền345
-
-
79%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
30Đánh đầu40
-
-
16Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua8
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn1
-
-
20Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
1Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass44
-
-
69Pha tấn công77
-
-
36Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation