Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze, 02h30 ngày 08/02

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính

  • 8'
    Fredrik Ulvestad goal 
    1-0
  • 33'
    1-0
    Erik Janza
  • 39'
    Linus Wahlqvist
    1-0
  • 48'
    Kamil Grosicki goal 
    2-0
  • 61'
    Kamil Grosicki (Assist:Rafal Kurzawa) goal 
    3-0
  • 62'
    3-0
     Pawel Olkowsk
     Taofeek Ismaheel
  • 62'
    3-0
     Abbati Abdullahi
     Yosuke Furukawa
  • 64'
    Kamil Grosicki Goal awarded
    3-0
  • 67'
    Fredrik Ulvestad
    3-0
  • 76'
    Olaf Korczakowski  
    Kamil Grosicki  
    3-0
  • 76'
    Antoni Klukowski  
    Fredrik Ulvestad  
    3-0
  • 79'
    Danijel Loncar
    3-0
  • 81'
    3-0
     Sondre Liseth
     Patrik Hellebrand
  • 81'
    3-0
     Lukas Ambros
     Luka Zahovic
  • 83'
    Kacper Smolinski  
    Rafal Kurzawa  
    3-0
  • 84'
    Jakub Lis  
    Linus Wahlqvist  
    3-0
  • 88'
    Patryk Paryzek  
    Adrian Przyborek  
    3-0
  • 88'
    3-0
     Dawid Mazurek
     Erik Janza
  • 90'
    Olaf Korczakowski
    3-0
  • Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị

  • Pogon Szczecin4-1-4-1
    77
    Valentin Cojocaru
    32
    Leonardo Koutris
    4
    Leonardo Borges Da Silva
    68
    Danijel Loncar
    28
    Linus Wahlqvist
    21
    Joao Pedro Costa Gamboa
    11
    Kamil Grosicki
    7
    Rafal Kurzawa
    8
    Fredrik Ulvestad
    10
    Adrian Przyborek
    9
    Efthymios Koulouris
    44
    Aleksander Buksa
    7
    Luka Zahovic
    11
    Taofeek Ismaheel
    8
    Patrik Hellebrand
    21
    Dominik Sarapata
    88
    Yosuke Furukawa
    27
    Dominik Szala
    5
    Kryspin Szczesniak
    26
    Rafal Janicki
    64
    Erik Janza
    25
    Michal Szromnik
    Gornik Zabrze4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Krzysztof Kaminski
    13Dimitrios Keramitsis
    46Antoni Klukowski
    27Olaf Korczakowski
    17Jakub Lis
    25Wojciech Lisowski
    51Patryk Paryzek
    61Kacper Smolinski
    15Marcel Wedrychowski
    Abbati Abdullahi 22
    Lukas Ambros 18
    Sinan Bakis 9
    Josema 20
    Sondre Liseth 23
    Filip Majchrowicz 1
    Dawid Mazurek 41
    Pawel Olkowsk 16
    Lukas Podolski 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Gustafsson
    Bartosch Gaul
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê

  • Pogon Szczecin
    Gornik Zabrze
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    416
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 13
    Long pass
    17
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 30 18 8 4 45 19 26 62 T T H T B T
2 Lech Poznan 29 19 2 8 54 26 28 59 T B B T T T
3 Jagiellonia Bialystok 29 16 7 6 50 35 15 55 T T B H T B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 29 13 8 8 52 38 14 47 H B H T B T
6 Motor Lublin 29 12 7 10 43 49 -6 43 H B T H B T
7 Cracovia Krakow 29 11 9 9 51 47 4 42 B B T H B B
8 GKS Katowice 29 12 6 11 40 37 3 42 T B T B T T
9 Gornik Zabrze 29 12 5 12 39 35 4 41 T T B B B H
10 Piast Gliwice 29 9 11 9 30 31 -1 38 B B B H T H
11 Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 -10 37 T H B B T H
12 Widzew lodz 29 10 6 13 34 43 -9 36 B T T T B B
13 Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 -5 35 T T T B B H
14 Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 -15 32 B H B T T T
15 Puszcza Niepolomice 30 6 9 15 33 49 -16 27 T B H B H B
16 Lechia Gdansk 29 7 6 16 31 50 -19 27 B B T B T B
17 Slask Wroclaw 30 5 10 15 33 48 -15 25 T T H T B B
18 Stal Mielec 29 6 7 16 30 46 -16 25 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation