Kết quả SV Ried vs Rapid Vienna (Youth), 01h30 ngày 28/09
Kết quả SV Ried vs Rapid Vienna (Youth)
Phong độ SV Ried gần đây
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202401:30
-
SV Ried 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.04+1.5
0.80O 3.25
0.92U 3.25
0.901
1.33X
4.802
6.50Hiệp 1-0.5
0.79+0.5
1.05O 1.25
0.79U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Ried vs Rapid Vienna (Youth)
-
Sân vận động: Keine Sorgen Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 8
-
SV Ried vs Rapid Vienna (Youth): Diễn biến chính
-
7'0-1Noah Bischof (Assist:Tobias Hedl)
-
18'0-1Dominic Vincze
-
21'0-1Dennis Kaygin
-
25'Fabian Wohlmuth1-1
-
26'1-2Tobias Hedl (Assist:Dennis Kaygin)
-
30'Wilfried Kwassi Eza (Assist:Nikki Havenaar)2-2
-
43'Mark Grosse2-2
-
47'Michael Sollbauer2-2
-
70'Nemanja Celic2-2
-
82'2-3Tobias Hedl (Assist:Yasin Mankan)
-
83'Fabian Wohlmuth2-3
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Ried vs Rapid Vienna (Youth): Số liệu thống kê
-
SV RiedRapid Vienna (Youth)
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
7Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua9
-
-
54Pha tấn công47
-
-
40Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 16 | 12 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 38 | B T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 35 | T B T T T T |
3 | First Wien 1894 | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 | T T T T B T |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 27 | B H H B T T |
6 | SKU Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 26 | T T T B T B |
7 | St.Polten | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | T B T T T T |
8 | Kapfenberg | 16 | 8 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 25 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 21 | T T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | H B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 | T T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H T B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 9 | B H H H B B |
15 | Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 40 | -20 | 9 | T T B B B H |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | 19 | 44 | -25 | 9 | B B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff