Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Terek Grozny vs Fakel, 00h15 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12

  • Terek Grozny vs Fakel: Diễn biến chính

  • 13'
    Mohamed Amine Talal goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal Aleksey Kashtanov (Assist:Vladimir Iljin)
  • 18'
    1-1
    Irakli Kvekveskiri
  • 33'
    Vladislav Kamilov goal 
    2-1
  • 43'
    Nader Ghandri
    2-1
  • 45'
    2-1
    Maks Dziov
  • 45'
    2-1
    Mikhail Shchetinin Penalty awarded
  • 46'
    Svetoslav Kovachev  
    Maksim Samorodov  
    2-1
  • 46'
    2-1
     Thabo Cele
     Mikhail Shchetinin
  • 46'
    2-1
     Nichita Motpan
     Andrey Ivlev
  • 48'
    2-1
    Rayan Senhadji
  • 49'
    Svetoslav Kovachev
    2-1
  • 65'
    2-1
     Evgeni Markov
     Dylan Mertens
  • 72'
    Mauro Luna Diale  
    Daniil Utkin  
    2-1
  • 72'
    Anton Shvets  
    Lechii Sadulaev  
    2-1
  • 77'
    2-2
    goal Evgeni Markov
  • 83'
    Lucas Lovat  
    Mohamed Amine Talal  
    2-2
  • 83'
    Milos Satara  
    Vladislav Kamilov  
    2-2
  • 84'
    2-2
    Maks Dziov
  • 87'
    2-2
     Igor Yurganov
     Rayan Senhadji
  • 90'
    2-3
    goal Aleksey Kashtanov (Assist:Evgeni Markov)
  • 90'
    2-3
     Sergei Bryzgalov
     Irakli Kvekveskiri
  • 90'
    2-3
    Aleksandr Belenov
  • Terek Grozny vs Fakel: Đội hình chính và dự bị

  • Terek Grozny4-2-3-1
    88
    Giorgi Shelia
    55
    Darko Todorovic
    2
    Aleksandr Zhirov
    75
    Nader Ghandri
    95
    Arsen Adamov
    18
    Vladislav Kamilov
    11
    Ismael Silva Lima
    10
    Lechii Sadulaev
    47
    Daniil Utkin
    20
    Maksim Samorodov
    14
    Mohamed Amine Talal
    6
    Dylan Mertens
    9
    Aleksey Kashtanov
    15
    Vladimir Iljin
    64
    Andrey Ivlev
    33
    Irakli Kvekveskiri
    21
    Mikhail Shchetinin
    10
    Ilnur Alshin
    4
    Maks Dziov
    72
    Rayan Senhadji
    13
    Ihor Kalinin
    31
    Aleksandr Belenov
    Fakel3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Mauro Luna Diale
    5Milos Satara
    36Lucas Lovat
    98Svetoslav Kovachev
    23Anton Shvets
    4Turpal-Ali Ibishev
    40Rizvan Utsiev
    13Minkail Matsuev
    72Yakhya Magomedov
    Nichita Motpan 11
    Igor Yurganov 22
    Sergei Bryzgalov 92
    Evgeni Markov 20
    Thabo Cele 5
    Vladislav Masternoy 88
    Nikolay Giorgobiani 17
    Luka Bagatelia 77
    Vitaly Gudiev 1
    Abdulla Bagamaev 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Romashchenko
    Sergey Tashuev
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Terek Grozny vs Fakel: Số liệu thống kê

  • Terek Grozny
    Fakel
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    277
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    58%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 58
    Đánh đầu
    58
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu thành công
    32
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 27
    Long pass
    27
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation