Kết quả Terek Grozny vs Fakel, 00h15 ngày 19/10
Kết quả Terek Grozny vs Fakel
Đối đầu Terek Grozny vs Fakel
Phong độ Terek Grozny gần đây
Phong độ Fakel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202400:15
-
Terek Grozny 22Fakel 5 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2
0.86U 2
1.021
1.88X
3.252
4.15Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.75
0.82U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Terek Grozny vs Fakel
-
Sân vận động: Akhmat Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12
-
Terek Grozny vs Fakel: Diễn biến chính
-
13'Mohamed Amine Talal1-0
-
16'1-1Aleksey Kashtanov (Assist:Vladimir Iljin)
-
18'1-1Irakli Kvekveskiri
-
33'Vladislav Kamilov2-1
-
43'Nader Ghandri2-1
-
45'2-1Maks Dziov
-
45'2-1Mikhail Shchetinin Penalty awarded
-
46'Svetoslav Kovachev
Maksim Samorodov2-1 -
46'2-1Thabo Cele
Mikhail Shchetinin -
46'2-1Nichita Motpan
Andrey Ivlev -
48'2-1Rayan Senhadji
-
49'Svetoslav Kovachev2-1
-
65'2-1Evgeni Markov
Dylan Mertens -
72'Mauro Luna Diale
Daniil Utkin2-1 -
72'Anton Shvets
Lechii Sadulaev2-1 -
77'2-2Evgeni Markov
-
83'Lucas Lovat
Mohamed Amine Talal2-2 -
83'Milos Satara
Vladislav Kamilov2-2 -
84'2-2Maks Dziov
-
87'2-2Igor Yurganov
Rayan Senhadji -
90'2-3Aleksey Kashtanov (Assist:Evgeni Markov)
-
90'2-3Sergei Bryzgalov
Irakli Kvekveskiri -
90'2-3Aleksandr Belenov
-
Terek Grozny vs Fakel: Đội hình chính và dự bị
-
Terek Grozny4-2-3-188Giorgi Shelia55Darko Todorovic2Aleksandr Zhirov75Nader Ghandri95Arsen Adamov18Vladislav Kamilov11Ismael Silva Lima10Lechii Sadulaev47Daniil Utkin20Maksim Samorodov14Mohamed Amine Talal6Dylan Mertens9Aleksey Kashtanov15Vladimir Iljin64Andrey Ivlev33Irakli Kvekveskiri21Mikhail Shchetinin10Ilnur Alshin4Maks Dziov72Rayan Senhadji13Ihor Kalinin31Aleksandr Belenov
- Đội hình dự bị
-
19Mauro Luna Diale5Milos Satara36Lucas Lovat98Svetoslav Kovachev23Anton Shvets4Turpal-Ali Ibishev40Rizvan Utsiev13Minkail Matsuev72Yakhya MagomedovNichita Motpan 11Igor Yurganov 22Sergei Bryzgalov 92Evgeni Markov 20Thabo Cele 5Vladislav Masternoy 88Nikolay Giorgobiani 17Luka Bagatelia 77Vitaly Gudiev 1Abdulla Bagamaev 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miroslav RomashchenkoSergey Tashuev
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Terek Grozny vs Fakel: Số liệu thống kê
-
Terek GroznyFakel
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút1
-
-
20Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
345Số đường chuyền277
-
-
69%Chuyền chính xác58%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
58Đánh đầu58
-
-
26Đánh đầu thành công32
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công25
-
-
10Đánh chặn3
-
-
28Ném biên23
-
-
14Cản phá thành công25
-
-
13Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass27
-
-
71Pha tấn công64
-
-
35Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation