Kết quả Western United Nữ vs Brisbane Roar Nữ, 15h45 ngày 29/12
Kết quả Western United Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Đối đầu Western United Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Phong độ Western United Nữ gần đây
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202415:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.95O 3.25
0.96U 3.25
0.861
2.25X
3.602
2.50Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1.25
0.76U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western United Nữ vs Brisbane Roar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 5
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 8
-
Western United Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1Sharn Freier (Assist:Freier L.)
-
17'0-2Hayashi M.
-
26'0-3Freier L. (Assist:Sharn Freier)
-
30'Chloe Logarzo1-3
-
32'1-4Varley L. (Assist:Blissett C.)
-
45'1-5Freier L. (Assist:Blissett C.)
-
53'1-6Sharn Freier (Assist:Blissett C.)
-
61'1-7Freier L.
-
70'1-8Tameka Yallop (Assist:Hayashi M.)
-
73'McQueen H.(OW)2-8
-
82'Cerne A.2-8
-
90'De Domizio K.2-8
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western United Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê
-
Western United NữBrisbane Roar Nữ
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
326Số đường chuyền412
-
-
71%Chuyền chính xác74%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công24
-
-
4Đánh chặn6
-
-
29Ném biên37
-
-
0Woodwork2
-
-
15Thử thách10
-
-
19Long pass29
-
-
92Pha tấn công86
-
-
23Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 11 | 11 | 21 | H T T T T H |
2 | Brisbane Roar (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 27 | 9 | 18 | 18 | T T B T T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 17 | T H T H T T |
4 | Western United (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 22 | -6 | 14 | H T B T B T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 13 | H T B B T H |
6 | Adelaide United (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T B B T |
7 | Wellington Phoenix (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T T H T B |
8 | Newcastle Jets (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 17 | -8 | 9 | H B T B H B |
9 | Perth Glory (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | B H B T H B |
10 | Canberra United (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | B H B B B H |
11 | WS Wanderers (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B B T H B |
12 | Sydney FC (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 12 | -7 | 4 | T H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW