Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả KFUM Oslo vs Haugesund, 22h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 25

  • KFUM Oslo vs Haugesund: Diễn biến chính

  • 60'
    Remi Andre Svindland  
    Teodor Haltvik  
    0-0
  • 60'
    Dadi Dodou Gaye  
    Amin Nouri  
    0-0
  • 62'
    Remi Andre Svindland
    0-0
  • 64'
    0-0
     Troy Nyhammer
     Sander Innvaer
  • 77'
    0-0
     Martin Samuelsen
     Sory Diarra
  • 77'
    0-0
     Morten Agnes Konradsen
     Vegard Solheim
  • 78'
    Sverre Hakami Sandal  
    Robin Rasch  
    0-0
  • 78'
    Obilor Denzel Okeke  
    Moussa Nije  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Mathias Sauer
     Sondre Liseth
  • KFUM Oslo vs Haugesund: Đội hình chính và dự bị

  • KFUM Oslo3-4-3
    1
    Emil Odegaard
    2
    Haitam Aleesami
    4
    Momodou Lion Njie
    3
    Ayoub Aleesami
    42
    David Hickson Gyedu
    8
    Simen Hestnes
    7
    Robin Rasch
    33
    Amin Nouri
    10
    Moussa Nije
    9
    Johannes Hummelvoll-Nunez
    17
    Teodor Haltvik
    29
    Sory Diarra
    37
    Sander Innvaer
    9
    Sondre Liseth
    11
    Sebastian Tounekti
    21
    Julius Eskesen
    16
    Bruno Leite
    38
    Vegard Solheim
    6
    Ulrik Fredriksen
    4
    Anders Baertelsen
    3
    Oscar Krusnell
    1
    Egil Selvik
    Haugesund4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Akinsola Akinyemi
    13William Da Rocha
    22Dadi Dodou Gaye
    16Jonas Lange Hjorth
    28Mame Mor Ndiaye
    11Obilor Denzel Okeke
    43Adam Esparza Saldana
    25Sverre Hakami Sandal
    6Remi Andre Svindland
    Martin Alvsaker 39
    Anders Bondhus 42
    Aslak Falch 22
    Morten Agnes Konradsen 8
    Ludviksson Anton 13
    Troy Nyhammer 24
    Martin Samuelsen 14
    Mathias Sauer 7
    Ismael Seone 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Johannes Moesgaard
    Sancheev Manoharan
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • KFUM Oslo vs Haugesund: Số liệu thống kê

  • KFUM Oslo
    Haugesund
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 497
    Số đường chuyền
    489
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 45
    Long pass
    36
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation