Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38

  • Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Kazuya Miyahara
  • 16'
    0-0
    Hiroto Yamami Goal Disallowed
  • 44'
    0-0
    Yuto Tsunashima
  • 54'
    Murilo de Souza Costa  
    Sora Hiraga  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Yuan Matsuhashi
     Hiroto Yamami
  • 65'
    0-0
     Gouki YAMADA
     Itsuki Someno
  • 69'
    0-0
     Kaito Chida
     Yuto Tsunashima
  • 77'
    Yuto Anzai  
    Taiki Hirato  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Soma Meshino
     Hijiri Onaga
  • 80'
    0-0
     Yuta Matsumura
     Kosuke Saito
  • 83'
    Shinnosuke Fukuda
    0-0
  • 90'
    Takuji Yonemoto  
    Sota Kawasaki  
    0-0
  • Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    26
    Gakuji Ota
    44
    Kyo Sato
    50
    Yoshinori Suzuki
    24
    Yuta Miyamoto
    2
    Shinnosuke Fukuda
    39
    Taiki Hirato
    10
    Shimpei Fukuoka
    7
    Sota Kawasaki
    31
    Sora Hiraga
    14
    Taichi Hara
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    11
    Hiroto Yamami
    9
    Itsuki Someno
    10
    Tomoya Miki
    6
    Kazuya Miyahara
    7
    Koki Morita
    8
    Kosuke Saito
    22
    Hijiri Onaga
    23
    Yuto Tsunashima
    4
    Naoki Hayashi
    3
    Hiroto Taniguchi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Murilo de Souza Costa
    17Yuto Anzai
    37Takuji Yonemoto
    88Kentaro Kakoi
    5Hisashi Appiah Tawiah
    20Kazunari Kita
    48Ryuma Nakano
    Yuan Matsuhashi 33
    Gouki YAMADA 27
    Kaito Chida 15
    Soma Meshino 28
    Yuta Matsumura 47
    Yuya Nagasawa 21
    Tetsuyuki Inami 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Tokyo Verdy
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation