Kết quả Sagan Tosu vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 08/12
Kết quả Sagan Tosu vs Jubilo Iwata
Đối đầu Sagan Tosu vs Jubilo Iwata
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202412:00
-
Jubilo Iwata 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.09-0.25
0.81O 2.75
0.86U 2.75
1.021
3.10X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Sagan Tosu vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
16'Cayman Togashi (Assist:Hikaru Nakahara)1-0
-
20'1-0Jordy Croux Card changed
-
21'1-0Jordy Croux
-
30'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Hikaru Nakahara)2-0
-
46'2-0Matheus Vieira Campos Peixoto
Keita Takahata -
46'2-0Yamada Hiroki
Matsumoto Masaya -
56'2-0Kotaro Fujikawa
Shun Nakamura -
59'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Vykintas Slivka)3-0
-
62'Tojiro Kubo
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos3-0 -
62'Katsunori Ueebisu
Yusuke Maruhashi3-0 -
64'3-0Shunsuke Nishikubo
Hiroto Uemura -
67'Masahiro Okamoto
Park Ir-Kyu3-0 -
67'Naoyuki Fujita
Wataru Harada3-0 -
71'3-0Rei Hirakawa
Rikiya Uehara -
84'Keisuke Sakaiya
Hikaru Nakahara3-0
-
Sagan Tosu vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-4-271Park Ir-Kyu28Yusuke Maruhashi3Seiji Kimura4Yuta Imazu42Wataru Harada77Vykintas Slivka6Akito Fukuta33Kento Nishiya8Hikaru Nakahara22Cayman Togashi99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos11Germain Ryo23Jordy Croux18Keita Takahata14Matsumoto Masaya7Rikiya Uehara25Shun Nakamura4Ko Matsubara50Hiroto Uemura6Makito Ito36Ricardo Graca1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
-
16Katsunori Ueebisu24Tojiro Kubo31Masahiro Okamoto14Naoyuki Fujita32Keisuke Sakaiya2Kosuke Yamazaki70Jandir Breno Souza SilvaYamada Hiroki 10Matheus Vieira Campos Peixoto 99Kotaro Fujikawa 13Shunsuke Nishikubo 26Rei Hirakawa 37Ryuki Miura 21Kaito Suzuki 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuAkinobu Yokouchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuJubilo Iwata
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
440Số đường chuyền417
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
7Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
21Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
104Pha tấn công119
-
-
32Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản