Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Sagan Tosu vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38

  • Sagan Tosu vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 16'
    Cayman Togashi (Assist:Hikaru Nakahara) goal 
    1-0
  • 20'
    1-0
    Jordy Croux Card changed
  • 21'
    1-0
    Jordy Croux
  • 30'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Hikaru Nakahara) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Matheus Vieira Campos Peixoto
     Keita Takahata
  • 46'
    2-0
     Yamada Hiroki
     Matsumoto Masaya
  • 56'
    2-0
     Kotaro Fujikawa
     Shun Nakamura
  • 59'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Vykintas Slivka) goal 
    3-0
  • 62'
    Tojiro Kubo  
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos  
    3-0
  • 62'
    Katsunori Ueebisu  
    Yusuke Maruhashi  
    3-0
  • 64'
    3-0
     Shunsuke Nishikubo
     Hiroto Uemura
  • 67'
    Masahiro Okamoto  
    Park Ir-Kyu  
    3-0
  • 67'
    Naoyuki Fujita  
    Wataru Harada  
    3-0
  • 71'
    3-0
     Rei Hirakawa
     Rikiya Uehara
  • 84'
    Keisuke Sakaiya  
    Hikaru Nakahara  
    3-0
  • Sagan Tosu vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-4-2
    71
    Park Ir-Kyu
    28
    Yusuke Maruhashi
    3
    Seiji Kimura
    4
    Yuta Imazu
    42
    Wataru Harada
    77
    Vykintas Slivka
    6
    Akito Fukuta
    33
    Kento Nishiya
    8
    Hikaru Nakahara
    22
    Cayman Togashi
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    11
    Germain Ryo
    23
    Jordy Croux
    18
    Keita Takahata
    14
    Matsumoto Masaya
    7
    Rikiya Uehara
    25
    Shun Nakamura
    4
    Ko Matsubara
    50
    Hiroto Uemura
    6
    Makito Ito
    36
    Ricardo Graca
    1
    Eiji Kawashima
    Jubilo Iwata3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Katsunori Ueebisu
    24Tojiro Kubo
    31Masahiro Okamoto
    14Naoyuki Fujita
    32Keisuke Sakaiya
    2Kosuke Yamazaki
    70Jandir Breno Souza Silva
    Yamada Hiroki 10
    Matheus Vieira Campos Peixoto 99
    Kotaro Fujikawa 13
    Shunsuke Nishikubo 26
    Rei Hirakawa 37
    Ryuki Miura 21
    Kaito Suzuki 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Akinobu Yokouchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Jubilo Iwata
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    417
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation