Kết quả Assyriska United IK vs Sollentuna United, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Assyriska United IK vs Sollentuna United
Phong độ Assyriska United IK gần đây
Phong độ Sollentuna United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.98O 3
0.80U 3
1.001
1.38X
4.102
7.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.90O 1.25
0.90U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Assyriska United IK vs Sollentuna United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 1
-
Assyriska United IK vs Sollentuna United: Diễn biến chính
-
22'Lorent Mehmeti1-0
-
44'1-0Mattias Mitku
-
44'Gabriel Aphrem1-0
-
49'Lorent Mehmeti2-0
-
72'2-0Wilgot Marshage
-
86'2-0Petter Soelberg
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Assyriska United IK vs Sollentuna United: Số liệu thống kê
-
Assyriska United IKSollentuna United
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
86Pha tấn công95
-
-
32Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ljungskile | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 15 | B T T T T B |
2 | FC Rosengard | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 15 | T H T T H H |
3 | Lunds BK | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 14 | T T T H H T |
4 | Jonkopings Sodra IF | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 13 | H B T T B T |
5 | Norrby IF | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T H B H H |
6 | Ariana | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | H T B H T H |
7 | Angelholms FF | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 8 | 3 | 12 | H H T T T H |
8 | Torslanda IK | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 5 | 8 | 11 | B T T B H H |
9 | Skovde AIK | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 15 | -5 | 9 | H B H T T H |
10 | FC Trollhattan | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 8 | B B T B H H |
11 | BK Olympic | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 16 | -9 | 8 | T T B H H B |
12 | Eskilsminne IF | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | H H B B H T |
13 | Oskarshamns AIK | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H B B H H T |
14 | Husqvarna | 7 | 1 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 4 | T B B H B B |
15 | Hassleholms IF | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 13 | -9 | 4 | B B B H B B |
16 | IFK Skovde FK | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 12 | -6 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển