Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả U19 Ireland vs U19 Azerbaijan, 17h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U19 Euro 2024-2025 » vòng Qualifi

  • U19 Ireland vs U19 Azerbaijan: Diễn biến chính

  • 7'
    Nickson Okosun (Assist:Aaron Ochoa) goal 
    1-0
  • 13'
    1-0
    Kanan Feyziyev
  • 26'
    Aaron Ochoa
    1-0
  • 47'
    Freddie Turley
    1-0
  • 51'
    Aaron Ochoa goal 
    2-0
  • 59'
    2-0
    Huseyn Huseynov
  • 61'
    2-0
    Aliyev N.
  • 70'
    Stanley Ashbee goal 
    3-0
  • 74'
    Romeo Akachukwu
    3-0
  • 78'
    Cian Dillon (Assist:Trent Kone Doherty) goal 
    4-0
  • BXH U19 Euro
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • U19 Ireland vs U19 Azerbaijan: Số liệu thống kê

  • U19 Ireland
    U19 Azerbaijan
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH U19 Euro 2024/2025

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 England U19 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Portugal U19 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Turkey U19 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Wales U19 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Republic of Ireland U19 3 2 1 0 6 1 5 7
2 Iceland U19 3 2 0 1 4 2 2 6
3 Moldova U19 3 0 2 1 2 3 -1 2
4 Azerbaijan U19 3 0 1 2 2 8 -6 1