Đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes, 02h15 ngày 07/4
Kết quả Fram Reykjavik vs Akranes
Đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes
Phong độ Fram Reykjavik gần đây
Phong độ Akranes gần đây
VĐQG Iceland 2025: Fram Reykjavik vs Akranes
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/4/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes trước đây
-
13/08/2024Akranes1 - 0Fram Reykjavik0 - 0L
-
22/05/2024Fram Reykjavik1 - 1Akranes0 - 0D
-
08/10/2022Akranes3 - 2Fram Reykjavik1 - 2L
-
26/07/2022Akranes0 - 4Fram Reykjavik0 - 2W
-
03/05/2022Fram Reykjavik1 - 1Akranes1 - 1D
-
24/06/2021Akranes3 - 0Fram Reykjavik3 - 0L
-
18/05/2017Akranes4 - 3Fram Reykjavik1 - 3L
-
15/08/2018Akranes2 - 0Fram Reykjavik0 - 0L
-
03/06/2018Fram Reykjavik0 - 1Akranes0 - 0L
-
10/02/2018Akranes4 - 0Fram Reykjavik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng nhất Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fram Reykjavik (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Fram Reykjavik (sân khách) | 7 | 1 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fram Reykjavik thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik thua
Thắng: là số trận Fram Reykjavik thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fram Reykjavik và Akranes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Akranes | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | KR Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
4 | KA Akureyri | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Vestri | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Fram Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Afturelding | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: