Đối đầu Bahrain SC vs Al Khaldiya, 23h00 ngày 11/5
Kết quả Bahrain SC vs Al Khaldiya
Đối đầu Bahrain SC vs Al Khaldiya
Phong độ Bahrain SC gần đây
Phong độ Al Khaldiya gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Bahrain SC vs Al Khaldiya
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Al Khaldiya trước đây
-
10/01/2025Al Khaldiya3 - 0Bahrain SC1 - 0L
-
18/05/2023Al Khaldiya1 - 1Bahrain SC1 - 1D
-
16/12/2022Bahrain SC0 - 1Al Khaldiya0 - 0L
-
11/04/2021Al Khaldiya1 - 0Bahrain SC1 - 0L
-
28/01/2021Al Khaldiya1 - 0Bahrain SC0 - 0L
-
30/11/2020Al Khaldiya6 - 1Bahrain SC3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bahrain SC vs Al Khaldiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Al Khaldiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Al Khaldiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 3 | 0 | 1 | 2 |
VĐQG Bahrain | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Al Khaldiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bahrain SC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bahrain SC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bahrain SC thắng
Bại: là số trận Bahrain SC thua
Thắng: là số trận Bahrain SC thắng
Bại: là số trận Bahrain SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bahrain SC và Al Khaldiya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 18 | 15 | 2 | 1 | 49 | 12 | 37 | 47 | T T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 18 | 10 | 3 | 5 | 35 | 22 | 13 | 33 | H T B B H B |
3 | Al-Riffa | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 18 | 12 | 31 | H H T T T B |
4 | Sitra | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 28 | T H T H B H |
5 | Najma Manama | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 23 | 2 | 25 | B H B H T T |
6 | Malkia | 18 | 5 | 9 | 4 | 17 | 20 | -3 | 24 | B H H H B T |
7 | Al-Shabbab | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22 | B H B H H H |
8 | Bahrain SC | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 20 | B B T H H B |
9 | Al-Ahli(BHR) | 18 | 6 | 2 | 10 | 26 | 30 | -4 | 20 | T B B T B B |
10 | East Riffa | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T H T H H T |
11 | Al Ali CSC | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 34 | -13 | 15 | T H H B H T |
12 | Manama Club | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 40 | -27 | 12 | B H B B H B |
AFC CL qualifying
Cập nhật: